Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Leach Holm 1 | |
![]() Adam Lundqvist 12 | |
![]() Robbie Ure (Kiến tạo: Joakim Persson) 23 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Amor Layouni) 31 | |
![]() Tobias Anker 32 | |
![]() Severin Nioule (Thay: John Paul Dembe) 56 | |
![]() Harry Hilvenius (Thay: Jacob Barrett Laursen) 56 | |
![]() Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog) 56 | |
![]() Srdjan Hrstic (Thay: John Paul Dembe) 56 | |
![]() Nikola Zecevic 71 | |
![]() Bogdan Milovanov (Thay: Jakob Voelkerling Persson) 71 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: Filip Oehman) 75 | |
![]() Severin Nioule (Thay: Samuel Leach Holm) 75 | |
![]() Dennis Widgren 78 | |
![]() Saba Mamatsashvili (Thay: Dennis Widgren) 80 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Joakim Persson) 80 | |
![]() Leo Walta (Kiến tạo: Bogdan Milovanov) 82 |
Thống kê trận đấu Sirius vs BK Haecken


Diễn biến Sirius vs BK Haecken
Bogdan Milovanov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Walta ghi bàn!
Joakim Persson rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Dennis Widgren rời sân và được thay thế bởi Saba Mamatsashvili.

Thẻ vàng cho Dennis Widgren.
Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.
Filip Oehman rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

Thẻ vàng cho Nikola Zecevic.
Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi Isak Bjerkebo.
Jacob Barrett Laursen rời sân và được thay thế bởi Harry Hilvenius.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tobias Anker.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Joakim Persson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.
Đội hình xuất phát Sirius vs BK Haecken
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Marcus Lindberg (17), Melker Heier (10), Joakim Persson (7), Leo Walta (14), Noel Milleskog (19), Robbie Ure (9)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Nikola Zecevik (22), Jacob Laursen (7), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), John Paul Dembe (19), Julius Lindberg (11)


Thay người | |||
56’ | Noel Milleskog Isak Bjerkebo | 31’ | Amor Layouni Pontus Dahbo |
71’ | Jakob Voelkerling Persson Bogdan Milovanov | 56’ | John Paul Dembe Srdjan Hrstic |
80’ | Dennis Widgren Saba Mamatsashvili | 56’ | Jacob Barrett Laursen Harry Hilvenius |
80’ | Joakim Persson August Ljungberg | 75’ | Samuel Leach Holm Severin Nioule |
75’ | Filip Oehman Isak Brusberg |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Oscar Jansson | ||
Bogdan Milovanov | Srdjan Hrstic | ||
Tobias Carlsson | Sigge Jansson | ||
Andreas Pyndt | Pontus Dahbo | ||
Adam Vikman | Ben Engdahl | ||
Victor Svensson | Severin Nioule | ||
Isak Bjerkebo | Isak Brusberg | ||
Saba Mamatsashvili | Harry Hilvenius | ||
August Ljungberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại