August Ljungberg rời sân và được thay thế bởi Isaac Hoeoek.
- Dennis Widgren
7 - Robbie Ure (Kiến tạo: Isak Bjerkebo)
34 - Jakob Voelkerling Persson
52 - Bogdan Milovanov (Thay: Jakob Voelkerling Persson)
58 - Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Marcus Lindberg)
65 - Victor Svensson (Thay: Isak Bjerkebo)
75 - Bogdan Milovanov
89 - Adam Wikman (Thay: Robbie Ure)
90 - Victor Ekstroem (Thay: Dennis Widgren)
90 - Isaac Hoeoek (Thay: August Ljungberg)
90
- Victor Andersson (Thay: Kazper Karlsson)
36 - Benjamin Hansen (Thay: Filip Benkovic)
36 - Dino Besirovic
45+3' - Abdihakin Ali (Thay: Thomas Isherwood)
46 - Mads Doehr Thychosen
54 - Johan Hove
57 - Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti)
74 - Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove)
74 - Sotirios Papagiannopoulos
89
Thống kê trận đấu Sirius vs AIK
Diễn biến Sirius vs AIK
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dennis Widgren rời sân và được thay thế bởi Victor Ekstroem.
Robbie Ure rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.
Thẻ vàng cho Sotirios Papagiannopoulos.
Thẻ vàng cho Bogdan Milovanov.
Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.
John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Marcus Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isak Bjerkebo đã ghi bàn!
Jakob Voelkerling Persson rời sân và anh được thay thế bởi Bogdan Milovanov.
V À A A O O O - Johan Hove đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.
Thẻ vàng cho Jakob Voelkerling Persson.
Thomas Isherwood rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
Filip Benkovic rời sân và được thay thế bởi Benjamin Hansen.
Kazper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Victor Andersson.
Isak Bjerkebo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Dennis Widgren đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs AIK
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Marcus Lindberg (17), Leo Walta (14), Melker Heier (10), August Ljungberg (36), Robbie Ure (9), Isak Bjerkebo (29)
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Johan Hove (8), Aron Csongvai (33), Kazper Karlsson (5), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)
Thay người | |||
58’ | Jakob Voelkerling Persson Bogdan Milovanov | 36’ | Filip Benkovic Benjamin Hansen |
75’ | Isak Bjerkebo Victor Svensson | 36’ | Kazper Karlsson Victor Andersson |
90’ | August Ljungberg Isaac Hoeoek | 46’ | Thomas Isherwood Abdihakin Ali |
90’ | Robbie Ure Adam Vikman | 74’ | John Guidetti Andronikos Kakoullis |
90’ | Dennis Widgren Victor Ekstrom | 74’ | Johan Hove Alexander Fesshaie Beraki |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Kalle Joelsson | ||
Bogdan Milovanov | Andronikos Kakoullis | ||
Tobias Carlsson | Benjamin Hansen | ||
Andreas Pyndt | Abdihakin Ali | ||
Isaac Hoeoek | Jere Uronen | ||
Adam Vikman | Taha Ayari | ||
Victor Ekstrom | Victor Andersson | ||
Victor Svensson | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Hugo Andersson Mella | Stanley Wilson |
Nhận định Sirius vs AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 33 | B T T T T | |
3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 7 | 29 | H T B T B | |
4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T B H B | |
5 | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H B T H H | |
6 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | H T T T H | |
7 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T B T | |
8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H T B H T | |
9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | T H B B T | |
10 | 14 | 5 | 1 | 8 | -14 | 16 | B B T B T | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B T H B H | |
12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | B B B B T | |
13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B | |
14 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B B B B | |
15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H T H B | |
16 | 14 | 0 | 4 | 10 | -14 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại