Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kastriot Imeri 13 | |
Christopher Ibayi 44 | |
Noah Rupp (Thay: Mattias Kaeit) 46 | |
Franz-Ethan Meichtry (Thay: Kastriot Imeri) 46 | |
Liam Chipperfield (Thay: Josias Lukembila) 59 | |
Brighton Labeau 65 | |
Theo Berdayes (Thay: Donat Rrudhani) 68 | |
Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi) 70 | |
Nils Reichmuth (Thay: Brighton Labeau) 76 | |
Winsley Boteli (Thay: Ilyas Chouaref) 80 | |
Baltazar (Thay: Noe Sow) 80 | |
Genis Montolio (Thay: Michael Heule) 85 | |
Franz-Ethan Meichtry 86 | |
Nils Reichmuth 90+6' |
Thống kê trận đấu Sion vs Thun


Diễn biến Sion vs Thun
Thẻ vàng cho Nils Reichmuth.
Thẻ vàng cho Franz-Ethan Meichtry.
Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Genis Montolio.
Noe Sow rời sân và được thay thế bởi Baltazar.
Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Nils Reichmuth.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Elmin Rastoder.
Donat Rrudhani rời sân và được thay thế bởi Theo Berdayes.
Thẻ vàng cho Brighton Labeau.
Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Liam Chipperfield.
Kastriot Imeri rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
Mattias Kaeit rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christopher Ibayi.
V À A A O O O - Kastriot Imeri đã ghi bàn!
V À A A A O O O FC Thun ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sion vs Thun
Sion (4-2-3-1): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Noe Sow (5), Ylyas Chouaref (7), Donat Rrudhani (77), Josias Tusevo Lukembila (39), Rilind Nivokazi (33)
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Valmir Matoshi (78), Kastriot Imeri (7), Christopher Ibayi (18), Brighton Labeau (96)


| Thay người | |||
| 59’ | Josias Lukembila Liam Scott Chipperfield | 46’ | Mattias Kaeit Noah Rupp |
| 68’ | Donat Rrudhani Theo Berdayes | 46’ | Kastriot Imeri Franz Ethan Meichtry |
| 80’ | Noe Sow Baltazar | 70’ | Christopher Ibayi Elmin Rastoder |
| 80’ | Ilyas Chouaref Winsley Boteli | 76’ | Brighton Labeau Nils Reichmuth |
| 85’ | Michael Heule Genis Montolio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Nino Ziswiler | ||
Baltazar | Genis Montolio | ||
Dinis Pinto | Layton Stewart | ||
Marquinhos Cipriano | Justin Roth | ||
Winsley Boteli | Noah Rupp | ||
Liam Scott Chipperfield | Fabio Fehr | ||
Adrien Llukes | Nils Reichmuth | ||
Lamine Diack | Elmin Rastoder | ||
Theo Berdayes | Franz Ethan Meichtry | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sion
Thành tích gần đây Thun
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | B B T T T | |
| 2 | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 21 | T B B T T | |
| 3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T | |
| 4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | B H H T B | |
| 5 | 9 | 4 | 2 | 3 | -2 | 14 | T T T B B | |
| 6 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | H B T H H | |
| 7 | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T T T | |
| 8 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | T T T B B | |
| 9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | B H H T H | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B | |
| 12 | 10 | 1 | 2 | 7 | -16 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch