Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josias Lukembila 49 | |
![]() Bryan Okoh 61 | |
![]() Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana) 64 | |
![]() Enzo Kana-Biyik (Thay: Alban Ajdini) 68 | |
![]() Theo Bouchlarhem (Thay: Josias Lukembila) 68 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Benjamin Kololli) 68 | |
![]() Souleymane N'Diaye (Thay: Beyatt Lekoueiry) 68 | |
![]() Theo Bouchlarhem 77 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Noe Sow) 82 | |
![]() Winsley Boteli (Thay: Rilind Nivokazi) 82 | |
![]() Baltazar (Thay: Ali Kabacalman) 82 | |
![]() Bryan Okoh 85 | |
![]() Bryan Okoh 85 | |
![]() Hamza Abdallah (Thay: Nathan Butler-Oyedeji) 88 |
Thống kê trận đấu Sion vs Lausanne


Diễn biến Sion vs Lausanne
Nathan Butler-Oyedeji rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.

THẺ ĐỎ! - Bryan Okoh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bryan Okoh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Baltazar.
Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.
Noe Sow rời sân và được thay thế bởi Lamine Diack.

Thẻ vàng cho Theo Bouchlarhem.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Souleymane N'Diaye.
Benjamin Kololli rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Enzo Kana-Biyik.
Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.

Thẻ vàng cho Bryan Okoh.

Thẻ vàng cho Josias Lukembila.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Lausanne-Sport ở phần sân của Sion.
Ném biên cho Lausanne-Sport tại Tourbillon.
Johannes von Mandach ra hiệu cho Lausanne-Sport được hưởng một quả đá phạt.
Sion được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sion vs Lausanne
Sion (4-2-3-1): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Noe Sow (5), Ylyas Chouaref (7), Benjamin Kololli (70), Josias Tusevo Lukembila (39), Rilind Nivokazi (33)
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Bryan Okoh (5), Sekou Fofana (93), Gabriel Sigua (38), Olivier Custodio (10), Nathan Butler-Oyedeji (11), Beyatt Lekweiry (27), Theo Bair (9), Alban Ajdini (7)


Thay người | |||
68’ | Josias Lukembila Theo Bouchlarhem | 64’ | Sekou Fofana Morgan Poaty |
68’ | Benjamin Kololli Donat Rrudhani | 68’ | Alban Ajdini Enzo Kana-Biyik |
82’ | Rilind Nivokazi Winsley Boteli | 68’ | Beyatt Lekoueiry Papa Souleymane N'Diaye |
82’ | Noe Sow Lamine Diack | 88’ | Nathan Butler-Oyedeji Hamza Abdallah |
82’ | Ali Kabacalman Baltazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Ibrahim Bah Mendes | ||
Theo Berdayes | Oscar Renovales | ||
Winsley Boteli | Hamza Abdallah | ||
Theo Bouchlarhem | Muhanad Al-Saad | ||
Liam Scott Chipperfield | Tim Hottiger | ||
Lamine Diack | Enzo Kana-Biyik | ||
Marquinhos Cipriano | Rodolfo Lippo | ||
Donat Rrudhani | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Baltazar | Morgan Poaty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sion
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại