- Nazrul Ahmad Nazari
30 - Safuwan Baharudin
44 - Faris Ramli
46 - Faris Ramli (Thay: Zulqarnaen Suzliman)
46 - Harhys Stewart (Thay: Anumanthan Mohan Kumar)
46 - Faris Ramli
53 - Lionel Tan
54 - Jacob Mahler (Thay: Lionel Tan)
67 - Shawal Anuar (Thay: Ikhsan Fandi)
67 - Ui-Young Song (Thay: Ryhan Stewart)
77 - Jacob Mahler
81 - Nur Shahiran
87 - Jacob Mahler
90+1' - Shawal Anuar
90+5'
- Lei Wu
10 - (Pen) Lei Wu
31 - Lei Wu
45+2' - Shihao Wei (Thay: Pengfei Xie)
74 - Liangming Lin (Thay: Yuanyi Li)
74 - Yuning Zhang
79 - Elkeson (Thay: Yuning Zhang)
80
Thống kê trận đấu Singapore vs Trung Quốc
số liệu thống kê
Singapore
Trung Quốc
40 Kiếm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Singapore vs Trung Quốc
Singapore (4-5-1): Hassan Sunny (18), Nazrul Ahmad Nazari (4), Lionel Tan (15), Safuwan Baharudin (21), Zulqarnaen Suzliman (2), Ryhan Stewart (3), Anumanthan Mohan Kumar (6), Hariss Harun (14), Nur Shahiran (8), Glenn Kweh (16), Ikhsan Fandi Ahmad (9)
Trung Quốc (4-4-2): Yan Junling (1), Zhang Linpeng (5), Guangtai Jiang (2), Zhu Chenjie (16), Liu Yang (19), Fernando Conceicao (17), Wang Shangyuan (6), Xie Pengfei (10), Li Yuanyi (8), Wu Lei (7), Zhang Yuning (9)
Singapore
4-5-1
18
Hassan Sunny
4
Nazrul Ahmad Nazari
15
Lionel Tan
21
Safuwan Baharudin
2
Zulqarnaen Suzliman
3
Ryhan Stewart
6
Anumanthan Mohan Kumar
14
Hariss Harun
8
Nur Shahiran
16
Glenn Kweh
9
Ikhsan Fandi Ahmad
9
Zhang Yuning
7 2
Wu Lei
8
Li Yuanyi
10
Xie Pengfei
6
Wang Shangyuan
17
Fernando Conceicao
19
Liu Yang
16
Zhu Chenjie
2
Guangtai Jiang
5
Zhang Linpeng
1
Yan Junling
Trung Quốc
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Zulqarnaen Suzliman Faris Ramli | 74’ | Yuanyi Li Liangming Lin |
46’ | Anumanthan Mohan Kumar Harhys Stewart | 74’ | Pengfei Xie Wei Shihao |
67’ | Ikhsan Fandi Muhammad Shawal Anuar | 80’ | Yuning Zhang Elkeson |
67’ | Lionel Tan Jacob Mahler | ||
77’ | Ryhan Stewart Ui-young Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Shawal Anuar | Wang Dalei | ||
Ilhan Fandi | Liu Dianzuo | ||
Hafiz Nor | Chen Pu | ||
Muhamaad Syazwan Buhari | Liangming Lin | ||
Irfan Fandi Ahmad | Wei Shihao | ||
Faris Ramli | Ba Dun | ||
Joel Chew Joon Herng | Gao Tianyi | ||
Ui-young Song | Cheng Jin | ||
Fairuz Fazli | Gao Zhunyi | ||
Harhys Stewart | Li Lei | ||
Jacob Mahler | Jiang Shenglong | ||
Muhammad Zharfan Bin Rohaizad | Elkeson |
Nhận định Singapore vs Trung Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Singapore
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Trung Quốc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B | |
3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H | |
3 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T | |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B | |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H | |
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T | |
4 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T | |
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B | |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B | |
4 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T | |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T | |
6 | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B | |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B | |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại