- Ilhan Fandi (Thay: Ryhan Stewart)
62 - Amirul Adli Azmi (Thay: Lionel Tan)
62 - Faris Ramli (Thay: Ui-Young Song)
62 - Taufik Suparno (Thay: Hami Syahin)
62 - Glenn Kweh (Thay: Chris van Huizen)
80 - Glenn Kweh (Thay: Chris van Huizen)
84
- Kang-In Lee
9 - Min-Kyu Joo
20 - Heung-Min Son
53 - Kang-In Lee
54 - Heung-Min Son
56 - Won-Sang Um (Thay: Kang-In Lee)
57 - Hee-Chan Hwang (Thay: Min-Kyu Joo)
58 - Seung-Wook Park (Thay: Jae-Won Hwang)
70 - Joon-Ho Bae
70 - Joon-Ho Bae (Thay: Jae-Sung Lee)
70 - Joon-Ho Bae
79 - Hee-Chan Hwang
81 - Se-Hun Oh
87 - Se-Hun Oh (Thay: Heung-Min Son)
87
Thống kê trận đấu Singapore vs Hàn Quốc
số liệu thống kê
Singapore
Hàn Quốc
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Singapore vs Hàn Quốc
Singapore (4-1-4-1): Hassan Sunny (18), Harhys Stewart (23), Lionel Tan Han Wei (15), Safuwan Baharudin (21), Christopher Van Huizen (4), Hariss Harun (14), Ryhan Stewart (3), Hami Syahin (16), Nur Shahiran (8), Ui-young Song (7), Ikhsan Fandi Ahmad (9)
Hàn Quốc (4-1-4-1): Jo Hyeonwoo (21), Hwang Jae-won (2), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Kim Jin-su (3), Jung Woo-young (5), In-beom Hwang (6), Lee Kang-in (18), Lee Jae-sung (10), Son (7), Joo Min-Kyu (9)
Singapore
4-1-4-1
18
Hassan Sunny
23
Harhys Stewart
15
Lionel Tan Han Wei
21
Safuwan Baharudin
4
Christopher Van Huizen
14
Hariss Harun
3
Ryhan Stewart
16
Hami Syahin
8
Nur Shahiran
7
Ui-young Song
9
Ikhsan Fandi Ahmad
9
Joo Min-Kyu
7 2
Son
10
Lee Jae-sung
18 2
Lee Kang-in
6
In-beom Hwang
5
Jung Woo-young
3
Kim Jin-su
20
Kyung-won Kwon
14
Yu-min Cho
2
Hwang Jae-won
21
Jo Hyeonwoo
Hàn Quốc
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Ryhan Stewart Ilhan Fandi | 57’ | Kang-In Lee Won-Sang Um |
62’ | Hami Syahin Taufik Suparno | 58’ | Min-Kyu Joo Hwang Hee-chan |
62’ | Ui-Young Song Faris Ramli | 70’ | Jae-Sung Lee Bae Junho |
62’ | Lionel Tan Amirul Adli | 70’ | Jae-Won Hwang Seung-wook Park |
80’ | Chris van Huizen Glenn Kweh | 87’ | Heung-Min Son Se-Hun Oh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilhan Fandi | Beom-keun Song | ||
Taufik Suparno | Bae Junho | ||
Daniel Goh | Se-Hun Oh | ||
Faris Ramli | Hwang Hee-chan | ||
Glenn Kweh | Won-Sang Um | ||
Joshua Pereira | Hong Hyeon-seok | ||
Jordan Emaviwe | Yong-woo Park | ||
Amirul Adli | Seung-wook Park | ||
Fairuz Fazli | Lee Myung-jae | ||
Zharfan Rohaizad | Jun Choi | ||
Hairul Syirhan | Chang-rae Ha | ||
Nur Adam Abdullah | Hwang In-jae |
Nhận định Singapore vs Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Singapore
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B | |
3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H | |
3 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T | |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B | |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H | |
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T | |
4 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T | |
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B | |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B | |
4 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T | |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T | |
6 | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B | |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B | |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại