Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Silkeborg vs Viborg hôm nay 06-08-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 6, 06/8

Kết thúc

Silkeborg

Silkeborg

4 : 1

Viborg

Viborg

Hiệp một: 1-0
T6, 23:30 06/08/2021
Vòng 4 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Groenning
22
Sebastian Groenning
22
Mads Kaalund
27
Sebastian Joergensen
43
Sofus Berger
45
Andre Calisir
46
Sebastian Joergensen (Kiến tạo: Nicolai Vallys)
69
Lars Kramer
69
Nicolai Vallys (Kiến tạo: Sebastian Joergensen)
78
Christian Soerensen (Kiến tạo: Tobias Bech)
84
Jakob Bonde
90
Alexander Lind
90
Lars Kramer
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
06/08 - 2021
16/10 - 2021
14/08 - 2022
30/10 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
15/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
24/09 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
29/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
04/08 - 2024
25/02 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
H1: 1-1
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/04 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow