Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Olti Hyseni 41 | |
![]() Magnus Jensen 50 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Olti Hyseni) 54 | |
![]() Alexander Lyng (Kiến tạo: Tobias Sommer) 57 | |
![]() Lirim Qamili (Thay: Olti Hyseni) 64 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Mads Agger) 64 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Jeppe Andersen) 65 | |
![]() Julius Lorents (Thay: Mads Freundlich) 65 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Jeppe Andersen) 67 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Mads Agger) 68 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Daniel Gretarsson) 71 | |
![]() Sefer Emini (Thay: Rasmus Vinderslev) 71 | |
![]() Leonel Montano (Thay: Andreas Poulsen) 75 | |
![]() Asbjoern Boendergaard (Thay: Mads Larsen) 75 | |
![]() Sebastian Biller (Thay: Rami Al Hajj) 80 | |
![]() Albert Rrahmani (Thay: Alexander Lyng) 82 | |
![]() Mohamed Cherif 87 |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs SoenderjyskE


Diễn biến Silkeborg vs SoenderjyskE
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 62%, Soenderjyske Fodbold: 38%.
Magnus Jensen của Soenderjyske Fodbold cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài cho Silkeborg hưởng quả đá phạt khi Callum McCowatt phạm lỗi với Mohamed Cherif.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Callum McCowatt của Silkeborg thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mohamed Cherif giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Albert Rrahmani của Soenderjyske Fodbold tạt bóng thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Kristall Mani Ingason của Soenderjyske Fodbold sút bóng ra ngoài khung thành.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andreas Oggesen của Soenderjyske Fodbold chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Leonel Montano của Silkeborg bị bắt việt vị.
Sebastian Biller sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marcus Bundgaard đã kiểm soát được.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs SoenderjyskE
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Rami Al Hajj (22), Mads Freundlich (33), Callum McCowatt (17), Jeppe Andersen (8), Tonni Adamsen (23)
SoenderjyskE (4-1-4-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Rasmus Vinderslev (6), Mads Agger (25), Tobias Sommer (26), Kristall Mani Ingason (10), Alexander Lyng (11), Olti Hyseni (24)


Thay người | |||
65’ | Mads Freundlich Julius Nielsen | 64’ | Olti Hyseni Lirim Kjamili |
65’ | Jeppe Andersen Oskar Boesen | 64’ | Mads Agger Mohamed Cherif |
75’ | Mads Larsen Asbjorn Bondergaard | 71’ | Rasmus Vinderslev Sefer Emini |
75’ | Andreas Poulsen Leonel Dahl Montano | 71’ | Daniel Gretarsson Ebube Duru |
80’ | Rami Al Hajj Sebastian Biller Mikkelsen | 82’ | Alexander Lyng Albert Rrahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Nielsen | Nicolai Flø | ||
Aske Andresen | Simon Waever | ||
Alexander Simmelhack | Sefer Emini | ||
Asbjorn Bondergaard | Lirim Kjamili | ||
Leonel Dahl Montano | Pachanga Kristensen | ||
Mikkel Oxenberg | Ebube Duru | ||
Sebastian Biller Mikkelsen | Albert Rrahmani | ||
Oskar Boesen | Mohamed Cherif | ||
Matthew Hoppe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T B T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | H H T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T B B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B H T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | T T B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | B B B T T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B T B H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B T T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại