Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bernardo Vital (Kiến tạo: Louka Prip) 15 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Alejandro Pozo) 61 | |
![]() Miki Villar (Thay: Louka Prip) 61 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Mads Freundlich) 62 | |
![]() Rami Al Hajj (Thay: Younes Bakiz) 62 | |
![]() Dimitris Rallis (Thay: Afimico Pululu) 77 | |
![]() Alexander Busch (Thay: Robin Oestroem) 77 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Callum McCowatt) 77 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: Dawid Drachal) 86 | |
![]() Leon Flach (Thay: Jesus Imaz) 86 |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Silkeborg vs Jagiellonia Bialystok

Bernardo Vital nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Aziel Jackson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jesus Imaz rời sân để được thay thế bởi Leon Flach trong một sự thay đổi chiến thuật.
Dawid Drachal rời sân để được thay thế bởi Aziel Jackson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Robin Oestroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Busch trong một sự thay đổi chiến thuật.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Callum McCowatt rời sân và được thay thế bởi Alexander Illum Simmelhack trong một sự thay đổi chiến thuật.
Robin Oestroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Busch trong một sự thay đổi chiến thuật.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Taras Romanczuk và anh ấy nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Mads Freundlich rời sân và được thay thế bởi Oskar Boesen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Younes Bakiz rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj trong một sự thay đổi chiến thuật.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Miki Villar trong một sự thay đổi chiến thuật.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Miki Villar trong một sự thay đổi chiến thuật.
Younes Bakiz rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mads Freundlich rời sân và được thay thế bởi Oskar Boesen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski trong một sự thay đổi chiến thuật.

Robin Oestroem nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Robin Oestroem nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs Jagiellonia Bialystok
Silkeborg: Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Mads Freundlich (33), Leonel Dahl Montano (18), Younes Bakiz (10), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23)
Jagiellonia Bialystok: Slawomir Abramowicz (50), Bernardo Vital (13), Yuki Kobayashi (4), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Alejandro Pozo (7), Dawid Drachal (8), Norbert Wojtuszek (15), Louka Prip (18), Afimico Pululu (10), Jesus Imaz Balleste (11)
Thay người | |||
62’ | Younes Bakiz Rami Al Hajj | 61’ | Alejandro Pozo Oskar Pietuszewski |
62’ | Mads Freundlich Oskar Boesen | 77’ | Afimico Pululu Dimitris Rallis |
77’ | Callum McCowatt Alexander Simmelhack | 86’ | Dawid Drachal Aziel Jackson |
77’ | Robin Oestroem Alexander Busch | 86’ | Jesus Imaz Leon Flach |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeppe Andersen | Dusan Stojinovic | ||
Alexander Simmelhack | Cezary Polak | ||
Sofus Berger | Dimitris Rallis | ||
Asbjorn Bondergaard | Alejandro Cantero | ||
Rami Al Hajj | Miky Villar | ||
Aske Andresen | Aziel Jackson | ||
Sebastian Biller Mikkelsen | Leon Flach | ||
Alexander Busch | Adrian Damasiewicz | ||
Oskar Boesen | Oskar Pietuszewski | ||
Julius Nielsen | Bartosz Mazurek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại