Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Sierra Leone vs Djibouti hôm nay 05-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 05/6

Kết thúc

Sierra Leone

Sierra Leone

2 : 1

Djibouti

Djibouti

Hiệp một: 1-1
T4, 23:00 05/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Curtis Davies
12
(Pen) Gabriel Dadzie
35
Augustus Kargbo
51
Alpha Conteh
67
Alpha Conteh (Thay: Sullay Kaikai)
67
Daniel Kanu (Thay: Amadou Bakayoko)
67
Ahmed Youssouf Omar (Thay: Mahad Abdillahi)
72
Ramadan Abdi Abdillahi (Thay: Ahmed Aden)
73
Abu Diaby (Thay: Mustapha Bundu)
79
Rodney Michael (Thay: Augustus Kargbo)
79
Ibrahim Sillah (Thay: Pagal Koroma)
88
Abdillahi Elmi (Thay: Doualeh Elabeh)
90

Đội hình xuất phát Sierra Leone vs Djibouti

Thay người
67’
Sullay Kaikai
Alpha Conteh
72’
Mahad Abdillahi
Ahmed Youssouf Omar
67’
Amadou Bakayoko
Daniel Kanu
73’
Ahmed Aden
Ramadan Abdi Abdillahi
79’
Mustapha Bundu
Abu Diaby
90’
Doualeh Elabeh
Abdillahi Elmi
79’
Augustus Kargbo
Rodney Michael
88’
Pagal Koroma
Ibrahim Sillah
Cầu thủ dự bị
Isaac Caulker
Hassan Guedi Bouh
Steven Caulker
Ibrahim Aden Warsama
Juma Bah
Ramadan Abdi Abdillahi
Abu Diaby
Awaleh Hoch Gedo
Alpha Conteh
Zakaria Abdi Mouhoumed
Ibrahim Sillah
Mokhat Hassan
Kamil Conteh
Abdillahi Elmi
Daniel Kanu
Said Youssouf
Sallieu Bah
Djimaleh Awaleh Kayad
Rodney Michael
Ahmed Youssouf Omar
Santigie Sesay
Fouad Moussa Robleh
Francis Koroma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/06 - 2024
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal106401522H T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T T B T
3SudanSudan10343213H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10154-58H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc87101922T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8026-192B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202326T T T H T
2GabonGabon107211123T T T H T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334612H B B T T
5BurundiBurundi10325211B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow