Thứ Sáu, 23/05/2025
Ognjen Bakic
32
Leonard Zuta
50
Amer Gojak (Thay: Duje Cop)
63
Nais Djouahra (Kiến tạo: Toni Fruk)
65
Lovre Kulusic (Thay: Ognjen Bakic)
72
Josip Majic (Thay: Ante Kavelj)
72
Bruno Bogojevic (Thay: Gabriel Rukavina)
78
Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic)
79
Ivan Bozic (Thay: Ivan Laca)
79
Ivan Santini
86
Ante Orec (Thay: Nais Djouahra)
90
Iker Pozo
90+2'

Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
Rijeka
Rijeka
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sibenik vs Rijeka

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Iker Pozo.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.

90+1'

Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Ante Orec.

86' Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

79'

Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.

79'

Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.

78'

Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

72'

Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.

72'

Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.

65'

Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Nais Djouahra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nais Djouahra đã ghi bàn!

63'

Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

50' Thẻ vàng cho Leonard Zuta.

Thẻ vàng cho Leonard Zuta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka

Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ognjen Bakic (8)

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Luka Menalo (17), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Goda (3), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Nais Djouahra (7), Gabrijel Rukavina (11), Toni Fruk (10), Duje Cop (9)

Sibenik
Sibenik
5-3-2
40
Ivan Filipović
43
Sime Grzan
55
Stefan Peric
15
Morrison Agyemang
44
Leonard Zuta
32
Elvir Durakovic
11
Ivan Laca
21
Iker Pozo
36
Ante Kavelj
18
Ivan Santini
8
Ognjen Bakic
9
Duje Cop
10
Toni Fruk
11
Gabrijel Rukavina
7
Nais Djouahra
18
Lindon Selahi
8
Dejan Petrovic
3
Bruno Goda
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
17
Luka Menalo
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
Thay người
72’
Ante Kavelj
Josip Majic
63’
Duje Cop
Amer Gojak
72’
Ognjen Bakic
Lovre Kulusic
78’
Gabriel Rukavina
Bruno Bogojevic
79’
Elvir Durakovic
Toni Kolega
90’
Nais Djouahra
Ante Orec
79’
Ivan Laca
Ivan Bozic
Cầu thủ dự bị
Patrik Mohorovic
Aleksa Todorovic
Aiden Liu
Jovan Manev
Antonio Jakolis
Ante Orec
Josip Majic
Bruno Bogojevic
Toni Kolega
Amer Gojak
Ivan Roca
Silvio Ilinkovic
Ivan Bozic
Dominik Dogan
Lovre Kulusic
Simun Butic
Bruno Zdunic
Cherno Saho
Lovro Kitin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/08 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 2-0
01/05 - 2022
H1: 2-2
17/07 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
08/03 - 2025
H1: 1-1
10/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow