Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs Osijek hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/3

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

0 : 3
Hiệp một: 0-0
CN, 23:05 20/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion ¦ubicevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luka Simunovic
17
Dino Skorup (Thay: Suad Sahiti)
46
Kristijan Lovric
54
Carlos Eduardo Torres Gongora (Thay: Niko Rak)
59
Antonio Asanovic
61
Marin Leovac
64
Mihret Topcagic (Thay: Ramon Mierez)
67
Ivan Fiolic (Thay: Laszlo Kleinheisler)
67
(og) Antonio Marin
70
Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Marcos David Mina Lucumi)
74
Ivica Vidovic (Thay: Eros Grezda)
75
Kristijan Lovric
75
Mihret Topcagic
78
Vedran Jugovic (Thay: Darko Nejasmic)
79
Damjan Bohar (Thay: Mijo Caktas)
79
Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric)
84

Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
Osijek
Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
17/07 - 2021
26/09 - 2021
H1: 0-1
12/12 - 2021
H1: 3-1
20/03 - 2022
H1: 0-0
04/09 - 2022
H1: 1-0
13/11 - 2022
H1: 0-2
18/03 - 2023
H1: 0-0
19/05 - 2023
H1: 0-1
05/08 - 2024
H1: 0-1
19/10 - 2024
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb54101013T T T T H
2Hajduk SplitHajduk Split5410813T T T T H
3NK LokomotivaNK Lokomotiva522108T H B T H
4SlavenSlaven5203-36B T B B T
5NK VarazdinNK Varazdin5131-16H B H T H
6NK Istra 1961NK Istra 19615122-35B H H B T
7RijekaRijeka5122-15T H B B H
8HNK GoricaHNK Gorica5122-15H B T H B
9OsijekOsijek5032-43B H H B H
10Vukovar 91Vukovar 915023-52B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow