![]() Luka Simunovic 17 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Suad Sahiti) 46 | |
![]() Kristijan Lovric 54 | |
![]() Carlos Eduardo Torres Gongora (Thay: Niko Rak) 59 | |
![]() Antonio Asanovic 61 | |
![]() Marin Leovac 64 | |
![]() Mihret Topcagic (Thay: Ramon Mierez) 67 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Laszlo Kleinheisler) 67 | |
![]() (og) Antonio Marin 70 | |
![]() Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Marcos David Mina Lucumi) 74 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Eros Grezda) 75 | |
![]() Kristijan Lovric 75 | |
![]() Mihret Topcagic 78 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Darko Nejasmic) 79 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Mijo Caktas) 79 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric) 84 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek
số liệu thống kê

Sibenik

Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B B T |
5 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H B H T H |
6 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | B H H B T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | T H B B H |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B T H B |
9 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
10 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại