Thứ Sáu, 23/05/2025
Aleksa Latkovic
11
Ivan Santini
31
Ivan Santini
31
Ivan Santini
34
Mario Carevic
35
Leon Belcar
36
Ante Kavelj
48
Marko Dabro
58
Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski)
61
Novak Tepsic (Thay: Aleksa Latkovic)
61
Tomislav Duvnjak (Thay: Aleksa Latkovic)
61
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Majic)
62
Marin Prekodravac (Thay: Ante Kavelj)
84
Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic)
84
Ivan Delic (Thay: Ivan Santini)
84
Novak Tepsic (Thay: Marko Dabro)
86
Novak Tepsic (Thay: Marko Dabro)
88
Niko Domjanic (Thay: Michele Sego)
90

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Varazdin
NK Varazdin
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 20
39 Ném biên 33
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sibenik vs NK Varazdin

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Niko Domjanic.

86'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

84'

Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.

84'

Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.

84'

Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.

62'

Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

61'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.

61'

Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

58' Thẻ vàng cho Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Marko Dabro.

48' Thẻ vàng cho Ante Kavelj.

Thẻ vàng cho Ante Kavelj.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

35' Thẻ vàng cho Mario Carevic.

Thẻ vàng cho Mario Carevic.

31' Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

11' Thẻ vàng cho Aleksa Latkovic.

Thẻ vàng cho Aleksa Latkovic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Varazdin

Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (5), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Aleksa Latkovic (27), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)

Sibenik
Sibenik
3-4-1-2
1
Antonio Djakovic
5
Stefan Peric
15
Morrison Agyemang
24
Roberto Puncec
22
Toni Kolega
44
Leonard Zuta
8
Ognjen Bakic
36
Ante Kavelj
7
Josip Majic
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
9
Marko Dabro
11
Michele Sego
27
Aleksa Latkovic
17
Dimitar Mitrovski
10
Leon Belcar
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
62’
Josip Majic
Jakov-Anton Vasilj
61’
Dimitar Mitrovski
Jurica Poldrugac
84’
Ivan Bozic
Ivan Bakovic
61’
Aleksa Latkovic
Tomislav Duvnjak
84’
Ivan Santini
Ivan Delic
86’
Marko Dabro
Novak Tepsic
84’
Ante Kavelj
Marin Prekodravac
90’
Michele Sego
Niko Domjanic
Cầu thủ dự bị
Jakov-Anton Vasilj
Niko Domjanic
Lovre Kulusic
Ante Coric
Ivan Bakovic
Jurica Poldrugac
Carlos Torres
Enes Alic
Ivan Delic
Novak Tepsic
Ivan Laca
Mario Mladenovski
Ivan Roca
Luka Skaricic
Joseph Iyendjock
Vane Jovanov
Marin Prekodravac
Josip Silic
Josip Gacic
Tomislav Duvnjak
Bruno Brajkovic
Patrik Mohorovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/08 - 2022
28/10 - 2022
04/03 - 2023
05/05 - 2023
16/09 - 2024
30/11 - 2024
02/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow