Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josip Majic (Thay: Lovre Kulusic)
56 - Ivan Delic (Thay: Jakov-Anton Vasilj)
56 - Ivan Roca (Thay: Ante Kavelj)
67 - Carlos Torres
84 - Carlos Torres (Thay: Ivan Bozic)
84 - Ivan Santini
86 - Morrison Agyemang
90+1'
- Slavko Blagojevic
15 - Slavko Blagojevic
39 - Iurie Iovu (Thay: Beyatt Lekoueiry)
46 - Hamza Jaganjac (Thay: Lawal Fago)
70 - Matej Vuk
71 - Irfan Ramic (Thay: Mateo Lisica)
79 - Giorgi Gagua (Thay: Matej Vuk)
84 - Andres Ferro (Thay: Hamza Jaganjac)
84 - Moris Valincic
88 - Giorgi Gagua
90 - Giorgi Gagua (Thay: Matej Vuk)
90 - Andres Ferro (Thay: Marcel Heister)
90 - Andres Ferro (Thay: Hamza Jaganjac)
90 - Ville Koski
90+3'
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Istra 1961
Diễn biến Sibenik vs NK Istra 1961
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ville Koski.
Thẻ vàng cho Morrison Agyemang.
Thẻ vàng cho Moris Valincic.
Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Hamza Jaganjac rời sân và được thay thế bởi Andres Ferro.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Irfan Ramic.
Thẻ vàng cho Matej Vuk.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Iurie Iovu.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
THẺ ĐỎ! - Slavko Blagojevic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Slavko Blagojevic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Istra 1961
Sibenik (5-3-2): Antonio Djakovic (1), Duje Dujmovic (5), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Lovre Kulusic (27), Jakov-Anton Vasilj (92), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Mateo Lisica (11), Dario Maresic (4), Ville Koski (5), Slavko Blagojevic (7), Moris Valincic (23), Antonio Mauric (8), Salim Fago Lawal (70), Beyatt Lekweiry (31), Marcel Heister (26), Matej Vuk (22)
Thay người | |||
56’ | Lovre Kulusic Josip Majic | 46’ | Beyatt Lekoueiry Iurie Iovu |
56’ | Jakov-Anton Vasilj Ivan Delic | 70’ | Andres Ferro Hamza Jaganjac |
67’ | Ante Kavelj Ivan Roca | 79’ | Mateo Lisica Irfan Ramic |
84’ | Ivan Bozic Carlos Torres | 84’ | Hamza Jaganjac Andres Ferro |
84’ | Matej Vuk Giorgi Gagua |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Prekodravac | Marijan Coric | ||
Joseph Iyendjock | Elias Filet | ||
Josip Majic | Andres Ferro | ||
Ivan Laca | Marin Zgomba | ||
Falcao | Irfan Ramic | ||
Ivan Delic | Giorgi Gagua | ||
Bruno Brajkovic | Iurie Iovu | ||
Carlos Torres | Luka Bogdan | ||
Ivan Roca | Jovan Ivanisevic | ||
Patrik Mohorovic | Hamza Jaganjac | ||
Toni Kolega | Jan Paus-Kunst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 18 | 11 | 7 | 28 | 65 | B T T B T | |
2 | | 36 | 19 | 8 | 9 | 28 | 65 | T T T H T |
3 | 36 | 17 | 12 | 7 | 15 | 63 | B B H T T | |
4 | 36 | 11 | 16 | 9 | 4 | 49 | T H H T B | |
5 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | H B B T B |
6 | 36 | 11 | 15 | 10 | -3 | 48 | H H H T H | |
7 | | 36 | 11 | 9 | 16 | -6 | 42 | T T H B H |
8 | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | B H H H T | |
9 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -22 | 37 | H B H B B |
10 | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 28 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại