Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs Hajduk Split hôm nay 29-01-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 29/1

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

1 : 3

Hajduk Split

Hajduk Split

Hiệp một: 1-2
T7, 23:05 29/01/2022
Vòng 21 - VĐQG Croatia
Stadion ¦ubicevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Marko Livaja
15
Mario Curic
24
Marin Ljubicic (Thay: Stipe Biuk)
30
(Pen) Marko Livaja
45
Filip Krovinovic
68
Ivan Delic (Thay: Dino Skorup)
69
Jani Atanasov (Thay: Marco Fossati)
72
David Colina (Thay: Gergo Lovrencsics)
72
Kristian Dimitrov (Thay: Josip Elez)
77
Christopher Attys (Thay: Josip Kvesic)
77
Ivica Vidovic (Thay: Suad Sahiti)
87

Thống kê trận đấu Sibenik vs Hajduk Split

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
Hajduk Split
Hajduk Split
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
01/08 - 2021
17/10 - 2021
29/01 - 2022
10/04 - 2022
10/09 - 2022
22/01 - 2023
02/04 - 2023
Cúp quốc gia Croatia
25/05 - 2023
VĐQG Croatia
28/05 - 2023
06/10 - 2024
22/12 - 2024
30/03 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
24/09 - 2025
VĐQG Croatia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-1
VĐQG Croatia
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow