Thẻ vàng cho James McClean.
![]() John Marquis (Kiến tạo: George Lloyd) 17 | |
![]() Steven Fletcher 23 | |
![]() Morgan Feeney 45+2' | |
![]() Aristote Nsiala (Thay: Aaron Pierre) 46 | |
![]() (Pen) John Marquis 48 | |
![]() John Marquis 48 | |
![]() Leo Castledine 57 | |
![]() George Lloyd 65 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Andy Cannon) 66 | |
![]() Carl Winchester (Thay: Alex Gilliead) 67 | |
![]() Oliver Rathbone 75 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Leo Castledine) 75 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Eoghan O'Connell) 76 | |
![]() Luca Hoole 84 | |
![]() George Nurse (Thay: Morgan Feeney) 87 | |
![]() Mo Faal (Thay: Oliver Rathbone) 90 | |
![]() James McClean 90+8' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Wrexham


Diễn biến Shrewsbury Town vs Wrexham

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Morgan Feeney rời sân và được thay thế bởi George Nurse.

Thẻ vàng cho Luca Hoole.
Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Carl Winchester.
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

Thẻ vàng cho George Lloyd.

Thẻ vàng cho Leo Castledine.

V À A A O O O - John Marquis đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - John Marquis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Aaron Pierre rời sân và được thay thế bởi Aristote Nsiala.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Morgan Feeney.

V À A A O O O - Steven Fletcher đã ghi bàn!
George Lloyd đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Marquis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Wrexham
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Leo Castledine (19), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Steven Fletcher (26)


Thay người | |||
46’ | Aaron Pierre Toto Nsiala | 66’ | Andy Cannon Paul Mullin |
67’ | Alex Gilliead Carl Winchester | 76’ | Eoghan O'Connell Jack Marriott |
75’ | Leo Castledine Jordan Shipley | 90’ | Oliver Rathbone Mo Faal |
87’ | Morgan Feeney George Nurse |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Stewart | Mark Howard | ||
Toby Savin | Dan Scarr | ||
Carl Winchester | Jacob Mendy | ||
Taylor Perry | George Dobson | ||
Toto Nsiala | Paul Mullin | ||
George Nurse | Mo Faal | ||
Jordan Shipley | Jack Marriott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại