Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Haji Mnoga 1 | |
Daniel Udoh (Kiến tạo: Kadeem Harris) 28 | |
Isaac England (Thay: John Marquis) 46 | |
Sam Clucas (Kiến tạo: Isaac England) 47 | |
Brandon Cooper 59 | |
Ossama Ashley (Thay: Haji Mnoga) 64 | |
Benjamin Woodburn (Thay: Jorge Grant) 64 | |
Adebola Oluwo (Thay: Brandon Cooper) 70 | |
Elyh Harrison 72 | |
George Lloyd (Thay: Ismeal Kabia) 76 | |
Nicolas Siri (Thay: Cole Stockton) 77 | |
Benjamin Woodburn 83 | |
Callum Stewart (Thay: Tommy McDermott) 89 | |
Daniel Udoh 90+3' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Salford City


Diễn biến Shrewsbury Town vs Salford City
V À A A O O O - Daniel Udoh đã ghi bàn!
Tommy McDermott rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
V À A A O O O - Benjamin Woodburn ghi bàn!
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Nicolas Siri.
Ismeal Kabia rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Thẻ vàng cho Elyh Harrison.
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Adebola Oluwo.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Ossama Ashley.
Thẻ vàng cho Brandon Cooper.
Isaac England đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sam Clucas đã ghi bàn!
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Isaac England.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kadeem Harris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Udoh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Salford City
Shrewsbury Town (3-4-2-1): Elyh Harrison (1), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Tommy McDermott (7), Sam Clucas (6), Ismeal Kabia (20), John Marquis (27), Bradley Ihionvien (48)
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Brandon Cooper (15), Michael Rose (5), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Haji Mnoga (19), Kallum Cesay (21), Jorge Grant (8), Kadeem Harris (14), Daniel Udoh (23), Cole Stockton (9)


| Thay người | |||
| 46’ | John Marquis Isaac England | 64’ | Haji Mnoga Ossama Ashley |
| 76’ | Ismeal Kabia George Lloyd | 64’ | Jorge Grant Ben Woodburn |
| 89’ | Tommy McDermott Callum Stewart | 70’ | Brandon Cooper Adebola Oluwo |
| 77’ | Cole Stockton Nicolas Siri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Will Brook | Mark Howard | ||
Luca Hoole | Ossama Ashley | ||
Harrison Biggins | Ollie Turton | ||
George Lloyd | Ben Woodburn | ||
Toto Nsiala | Josh Austerfield | ||
Callum Stewart | Adebola Oluwo | ||
Isaac England | Nicolas Siri | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 2 | 16 | H B T H H | |
| 18 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | B B T B H | |
| 22 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch