Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry McKirdy 30 | |
![]() Tom Sang 38 | |
![]() Josh Flint 44 | |
![]() Louie Watson (Thay: Dion Pereira) 58 | |
![]() Geraldo Bajrami (Thay: Gavan Holohan) 58 | |
![]() Harry McKirdy 65 | |
![]() Danny Cashman (Thay: Harry Forster) 65 | |
![]() Harry McKirdy 65 | |
![]() Chuks Aneke (Thay: Tom Sang) 68 | |
![]() Ryan Loft 72 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Tommy McDermott) 76 | |
![]() Isaac England (Thay: Anthony Scully) 77 | |
![]() John Marquis (Thay: Ismeal Kabia) 79 | |
![]() Jack Roles (Thay: Kabongo Tshimanga) 80 | |
![]() George Lloyd 82 | |
![]() William Boyle (Kiến tạo: Sam Clucas) 84 | |
![]() Dion Conroy 90+6' | |
![]() Chuks Aneke 90+8' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Crawley Town


Diễn biến Shrewsbury Town vs Crawley Town

Thẻ vàng cho Chuks Aneke.

Thẻ vàng cho Dion Conroy.
Sam Clucas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Boyle ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Lloyd.
Kabongo Tshimanga rời sân và Jack Roles vào thay.
Ismeal Kabia rời sân và John Marquis vào thay.
Anthony Scully rời sân và Isaac England vào thay.
Tommy McDermott rời sân và Josh Ruffels vào thay.

Thẻ vàng cho Ryan Loft.
Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Danny Cashman.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Harry McKirdy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gavan Holohan rời sân và được thay thế bởi Geraldo Bajrami.
Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Louie Watson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Flint.

Thẻ vàng cho Tom Sang.

Thẻ vàng cho Harry McKirdy.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Crawley Town
Shrewsbury Town (3-4-3): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Sam Stubbs (26), Will Boyle (5), Ismeal Kabia (20), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Sam Clucas (6), Tommy McDermott (7), George Lloyd (9), Anthony Scully (11)
Crawley Town (3-4-1-2): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Gavan Holohan (8), Max Anderson (6), Harry Forster (7), Harry McKirdy (13), Ryan Loft (21), Kabongo Tshimanga (9)


Thay người | |||
68’ | Tom Sang Chuks Aneke | 58’ | Gavan Holohan Geraldo Bajrami |
76’ | Tommy McDermott Josh Ruffels | 58’ | Dion Pereira Louie Watson |
77’ | Anthony Scully Isaac England | 65’ | Harry Forster Danny Cashman |
79’ | Ismeal Kabia John Marquis | 80’ | Kabongo Tshimanga Jack Roles |
Cầu thủ dự bị | |||
Elyh Harrison | Geraldo Bajrami | ||
Malvind Benning | Reece Brown | ||
Harrison Biggins | Jack Roles | ||
Chuks Aneke | Danny Cashman | ||
John Marquis | Kyle Michael Scott | ||
Isaac England | Louie Watson | ||
Josh Ruffels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại