George Lloyd rời sân và được thay thế bởi John Marquis.
![]() George Lloyd 12 | |
![]() William Boyle (Kiến tạo: Sam Clucas) 36 | |
![]() Sullay Kaikai (Thay: Zak Bradshaw) 46 | |
![]() Tom Sang 54 | |
![]() Korey Smith 55 | |
![]() Anthony Scully 57 | |
![]() Glenn McConnell (Thay: James Brophy) 60 | |
![]() Elias Kachunga (Thay: Kylian Kouassi) 60 | |
![]() Liam Bennett (Thay: James Gibbons) 71 | |
![]() Isaac England (Thay: Anthony Scully) 72 | |
![]() Chuks Aneke (Thay: Tom Sang) 87 | |
![]() John Marquis (Thay: George Lloyd) 90 |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Cambridge United


Diễn biến Shrewsbury Town vs Cambridge United
Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Isaac England.
James Gibbons rời sân và được thay thế bởi Liam Bennett.
Kylian Kouassi rời sân và được thay thế bởi Elias Kachunga.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Glenn McConnell.

Thẻ vàng cho Anthony Scully.

Thẻ vàng cho Korey Smith.

Thẻ vàng cho Tom Sang.
Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Sullay Kaikai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - William Boyle đã ghi bàn!
Sam Clucas đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Lloyd đã ghi bàn!

V À A A A O O O Shrewsbury ghi bàn.
Sam Stubbs (Shrewsbury Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Michael Morrison (Cambridge United).
Phạm lỗi bởi George Lloyd (Shrewsbury Town).
Michael Morrison (Cambridge United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Cambridge United
Shrewsbury Town (3-4-3): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Sam Stubbs (26), Will Boyle (5), Ismeal Kabia (20), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Sam Clucas (6), Tommy McDermott (7), George Lloyd (9), Anthony Scully (11)
Cambridge United (4-4-2): Jake Eastwood (1), James Gibbons (26), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Zak Bradshaw (22), James Brophy (7), Korey Smith (8), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Adam Mayor (15), Shayne Lavery (19), Kylian Kouassi (20)


Thay người | |||
72’ | Anthony Scully Isaac England | 46’ | Zak Bradshaw Sullay Kaikai |
87’ | Tom Sang Chuks Aneke | 60’ | Kylian Kouassi Elias Kachunga |
90’ | George Lloyd John Marquis | 60’ | James Brophy Glenn McConnell |
71’ | James Gibbons Liam Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
Elyh Harrison | Ben Hughes | ||
Malvind Benning | George Hoddle | ||
Harrison Biggins | Mamadou Jobe | ||
Isaac England | Elias Kachunga | ||
Bradley Ihionvien | Sullay Kaikai | ||
Chuks Aneke | Liam Bennett | ||
John Marquis | Glenn McConnell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại