Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
- Sam Clucas
45+6' - William Boyle
48 - Thomas Anderson
57 - Taylor Perry (Thay: Alex Gilliead)
67 - George Lloyd (Thay: Anthony Scully)
74 - Tom Sang (Thay: Harrison Biggins)
84
- Deji Elerewe
45+17' - Ben Krauhaus (Thay: Ben Thompson)
65 - Idris Odutayo (Thay: Marcus Ifill)
73 - Nicke Kabamba (Thay: Marcus Dinanga)
73 - Jude Arthurs (Thay: Corey Whitely)
83
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Bromley
Diễn biến Shrewsbury Town vs Bromley
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Marcus Dinanga rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Idris Odutayo.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Taylor Perry.
Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.
Thẻ vàng cho Thomas Anderson.
Thẻ vàng cho William Boyle.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Deji Elerewe.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sam Clucas.
Cú sút được cứu thua. Anthony Scully (Shrewsbury Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm được Grant Smith (Bromley) cứu thua ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi John Marquis.
Cú đánh đầu không thành công. John Marquis (Shrewsbury Town) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Alex Gilliead với một quả tạt.
Cú sút bị chặn. Ben Thompson (Bromley) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Việt vị, Bromley. Ben Thompson bị bắt lỗi việt vị.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Bromley
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Toby Savin (13), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Luca Hoole (2), Harrison Biggins (8), Sam Clucas (6), George Nurse (23), Alex Gilliead (17), John Marquis (27), Anthony Scully (11)
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Kyle Cameron (6), Markus Ifill (26), Ben Thompson (8), Ashley Charles (4), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Marcus Dinanga (10)
Thay người | |||
67’ | Alex Gilliead Taylor Perry | 65’ | Ben Thompson Ben Krauhaus |
74’ | Anthony Scully George Lloyd | 73’ | Marcus Dinanga Nicke Kabamba |
84’ | Harrison Biggins Tom Sang | 73’ | Marcus Ifill Idris Odutayo |
83’ | Corey Whitely Jude Arthurs |
Cầu thủ dự bị | |||
Malvind Benning | Sam Long | ||
George Lloyd | Omar Sowunmi | ||
Tom Sang | Ben Krauhaus | ||
Taylor Perry | Nicke Kabamba | ||
Ricardo Dinanga | William Hondermarck | ||
Toto Nsiala | Jude Arthurs | ||
Callum Stewart | Idris Odutayo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T | |
6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T | |
11 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
12 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T | |
14 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T | |
17 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H | |
18 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B | |
19 | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B | |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B | |
21 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H | |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại