Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Devon Matthews 39 | |
![]() Ismeal Kabia 43 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Charlie Brown) 59 | |
![]() Donald Love 61 | |
![]() Taylor Perry 66 | |
![]() William Boyle 67 | |
![]() Alex Henderson 76 | |
![]() Luca Hoole (Thay: Ismeal Kabia) 80 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Paddy Madden) 87 |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Accrington Stanley


Diễn biến Shrewsbury Town vs Accrington Stanley
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.
Ismeal Kabia rời sân và được thay thế bởi Luca Hoole.

Thẻ vàng cho Alex Henderson.

Thẻ vàng cho William Boyle.

Thẻ vàng cho Taylor Perry.

Thẻ vàng cho Donald Love.
Charlie Brown rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ismeal Kabia.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.
Phạm lỗi bởi Ismeal Kabia (Shrewsbury Town).
Phạt góc, Accrington Stanley. Được thực hiện bởi Sam Clucas.
Cú sút không thành công. Donald Love (Accrington Stanley) có cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao sau một quả phạt góc.
Việt vị, Accrington Stanley. Tyler Walton bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Tyler Walton (Accrington Stanley) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm rất gần, nhưng chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Paddy Madden.
Cú đánh đầu bị chặn. Charlie Caton (Accrington Stanley) đánh đầu từ phía bên trái của khu vực sáu mét nhưng bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Tyler Walton.
Cú đánh đầu bị chặn. Charlie Caton (Accrington Stanley) đánh đầu từ phía bên trái của vòng 6 mét bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Charlie Brown với một quả tạt.
Phạt góc cho Accrington Stanley. Tom Anderson là người phá bóng.
Phạt góc cho Shrewsbury Town. Benn Ward là người phá bóng.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Accrington Stanley
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Elyh Harrison (1), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Isaac England (38), Sam Clucas (6), Ismeal Kabia (20), Callum Stewart (24), John Marquis (27)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Freddie Sass (3), Donald Love (2), Joe Bauress (16), Isaac Sinclair (11), Charlie Brown (20), Charlie Caton (18), Paddy Madden (8), Tyler Walton (23)


Thay người | |||
80’ | Ismeal Kabia Luca Hoole | 59’ | Charlie Brown Alex Henderson |
87’ | Paddy Madden Kelsey Mooney |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Brook | Michael Kelly | ||
Luca Hoole | Kelsey Mooney | ||
Malvind Benning | Alex Henderson | ||
Harrison Biggins | Logan Pye | ||
Toto Nsiala | Anjola Popoola | ||
Will Gray | Josh Smith | ||
Seamus Conneely |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại