Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Trực tiếp kết quả Shonan Bellmare vs Yokohama F.Marinos hôm nay 28-06-2025
Giải J League 1 - Th 7, 28/6
Kết thúc



![]() Taiyo Hiraoka (Kiến tạo: Akito Suzuki) 41 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Yan) 54 | |
![]() Kazuki Oiwa (Thay: Junnosuke Suzuki) 60 | |
![]() Jose Elber 61 | |
![]() Akito Suzuki 66 | |
![]() Kenta Inoue 67 | |
![]() Takuya Kida (Thay: Taiki Watanabe) 70 | |
![]() Hiroaki Okuno (Thay: Taiyo Hiraoka) 71 | |
![]() Kohei Okuno (Thay: Akimi Barada) 71 | |
![]() Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber) 77 | |
![]() Kosuke Matsumura (Thay: Jun Amano) 77 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Sho Fukuda) 79 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Akito Suzuki) 79 | |
![]() Toichi Suzuki 86 |
Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Kosuke Matsumura.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.
Akimi Barada rời sân và được thay thế bởi Kohei Okuno.
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Hiroaki Okuno.
Taiki Watanabe rời sân và được thay thế bởi Takuya Kida.
Thẻ vàng cho Kenta Inoue.
Thẻ vàng cho Akito Suzuki.
V À A A O O O - Jose Elber đã ghi bàn!
Junnosuke Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kazuki Oiwa.
Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Akito Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taiyo Hiraoka đã ghi bàn!
Ném biên cho Marinos.
Yoshimi Yamashita cho Marinos hưởng quả phát bóng lên.
Yoshimi Yamashita ra hiệu một quả đá phạt cho Shonan ở phần sân nhà.
Yoshimi Yamashita trao quyền ném biên cho đội khách.
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kota Sanada (31), Yuto Suzuki (37), Kazunari Ono (8), Junnosuke Suzuki (5), Akimi Barada (14), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Sho Fukuda (19)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Thomas Deng (44), Taiki Watanabe (39), Toichi Suzuki (25), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Jun Amano (20), Yan (11), Anderson Lopes (10), Élber (7)
Thay người | |||
60’ | Junnosuke Suzuki Kazuki Oiwa | 54’ | Yan Kenta Inoue |
71’ | Akimi Barada Kohei Okuno | 70’ | Taiki Watanabe Takuya Kida |
71’ | Taiyo Hiraoka Hiroaki Okuno | 77’ | Jun Amano Kosuke Matsumura |
79’ | Akito Suzuki Yutaro Oda | 77’ | Jose Elber Ryo Miyaichi |
79’ | Sho Fukuda Ryo Nemoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Koshiro Itohara | Hiroki Iikura | ||
Kazuki Oiwa | Sandy Walsh | ||
Kohei Okuno | Takuya Kida | ||
Masaki Ikeda | Kosuke Matsumura | ||
Hiroaki Okuno | Kohei Mochizuki | ||
Yutaro Oda | Kazuya Yamamura | ||
Ryo Nemoto | Kenta Inoue | ||
Luiz Phellype | Ryo Miyaichi | ||
Hisatsugu Ishii | Hiroto Asada |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |