Thứ Năm, 16/10/2025
Erik
24
Erik (Kiến tạo: Taisei Miyashiro)
37
Naoya Takahashi (Thay: Taiyo Hiraoka)
46
Lukian (Kiến tạo: Taiga Hata)
51
Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki)
57
Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki)
76
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
77
Ishii Hisatsugu (Thay: Tomoya Fujii)
88
Sere Matsumura (Thay: Kosuke Onose)
88
Kakeru Yamauchi (Thay: Erik)
90
Kakeru Yamauchi
90+4'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Tất cả (17)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.

Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.

90+2'

Erik rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.

88'

Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.

88'

Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.

77'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

76'

Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.

57'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

51'

Taiga Hata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!

46'

Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Erik ghi bàn!

V À A A O O O - Erik ghi bàn!

24' V À A A O O O - Erik ghi bàn!

V À A A O O O - Erik ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Lukian (11)

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Erik (27), Taisei Miyashiro (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
99
Naoto Kamifukumoto
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Junnosuke Suzuki
15
Kohei Okuno
50
Tomoya Fujii
7
Kosuke Onose
13
Taiyo Hiraoka
3
Taiga Hata
10
Akito Suzuki
11
Lukian
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
11
Yoshinori Muto
13
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
23
Rikuto Hirose
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người
46’
Taiyo Hiraoka
Naoya Takahashi
57’
Daiju Sasaki
Yuya Osako
76’
Akito Suzuki
Ryo Nemoto
77’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
88’
Tomoya Fujii
Hisatsugu Ishii
90’
Erik
Kakeru Yamauchi
88’
Kosuke Onose
Sere Matsumura
Cầu thủ dự bị
Kota Sanada
Shota Arai
Hisatsugu Ishii
Haruya Ide
Naoya Takahashi
Yuya Osako
Kazunari Ono
Mitsuki Hidaka
Akimi Barada
Klismahn
Ryo Nemoto
Kakeru Yamauchi
Luiz Phellype
Riku Matsuda
Sere Matsumura
Takuya Iwanami
Kazuki Oiwa
Kento Hamasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow