Thứ Hai, 07/07/2025
Daiki Sugioka (Thay: Taiga Hata)
46
Kohei Okuno (Thay: Akimi Barada)
46
Haruya Ide
46
Haruya Ide (Thay: Kakeru Yamauchi)
46
Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki)
62
Sho Fukuda (Thay: Masaki Ikeda)
67
Lukian
72
Taiyo Hiraoka (Thay: Ishii Hisatsugu)
73
Jean Patrick (Thay: Taisei Miyashiro)
78
Akito Suzuki (Thay: Hiroyuki Abe)
83
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Yuya Osako)
90+3'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Shonan Bellmare (4-4-2): Hiroki Mawatari (21), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Taiga Hata (3), Masaki Ikeda (18), Naoya Takahashi (33), Akimi Barada (14), Hisatsugu Ishii (77), Hiroyuki Abe (7), Lukian Araujo De Almeida (11)

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yoshinori Muto (11), Hotaru Yamaguchi (96), Takahiro Ogihara (6), Kakeru Yamauchi (30), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
4-4-2
21
Hiroki Mawatari
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
8
Kazunari Ono
3
Taiga Hata
18
Masaki Ikeda
33
Naoya Takahashi
14
Akimi Barada
77
Hisatsugu Ishii
7
Hiroyuki Abe
11
Lukian Araujo De Almeida
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Kakeru Yamauchi
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
11
Yoshinori Muto
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
46’
Akimi Barada
Kohei Okuno
46’
Kakeru Yamauchi
Haruya Ide
46’
Taiga Hata
Daiki Sugioka
62’
Daiju Sasaki
Yuya Osako
67’
Masaki Ikeda
Sho Fukuda
78’
Taisei Miyashiro
Jean Patric
73’
Ishii Hisatsugu
Taiyo Hiraoka
83’
Hiroyuki Abe
Akito Suzuki
Cầu thủ dự bị
Akito Suzuki
Jean Patric
Sho Fukuda
Shota Arai
Kohei Okuno
Yuki Honda
Taiyo Hiraoka
Takuya Iwanami
Naoki Yamada
Yosuke Ideguchi
Beom-keun Song
Haruya Ide
Daiki Sugioka
Yuya Osako

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow