Thứ Ba, 08/07/2025
Shuto Machino
40
Ryo Hatsuse (Thay: Tetsushi Yamakawa)
46
Tarik Elyounoussi (Thay: Naoki Yamada)
46
Yutaro Oda (Thay: Yuta Goke)
46
Shuto Machino
51
Bojan Krkic (Thay: Koya Yuruki)
54
Ryuho Kikuchi (Kiến tạo: Andres Iniesta)
59
Yuki Ohashi (Thay: Akimi Barada)
62
Yutaro Oda
68
Takuji Yonemoto (Thay: Satoshi Tanaka)
78
Wellington (Thay: Shuto Machino)
79
Koki Tachi (Thay: Yusuke Segawa)
90
Shion Inoue (Thay: Yutaro Oda)
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Vissel Kobe
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Shuto Yamamoto (16), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Taiga Hata (26), Akimi Barada (14), Naoki Yamada (10), Hirokazu Ishihara (3), Shuto Machino (18), Yusuke Segawa (13)

Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Yuta Goke (7), Andres Iniesta (8), Koya Yuruki (16), Yoshinori Muto (11)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Kosei Tani
16
Shuto Yamamoto
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
7
Satoshi Tanaka
26
Taiga Hata
14
Akimi Barada
10
Naoki Yamada
3
Hirokazu Ishihara
18 2
Shuto Machino
13
Yusuke Segawa
11
Yoshinori Muto
16
Koya Yuruki
8
Andres Iniesta
7
Yuta Goke
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
Thay người
46’
Naoki Yamada
Tarik Elyounoussi
46’
Shion Inoue
Yutaro Oda
62’
Akimi Barada
Yuki Ohashi
46’
Tetsushi Yamakawa
Ryo Hatsuse
78’
Satoshi Tanaka
Takuji Yonemoto
54’
Koya Yuruki
Bojan Krkic Perez
79’
Shuto Machino
Wellington
90’
Yutaro Oda
Shion Inoue
90’
Yusuke Segawa
Koki Tachi
Cầu thủ dự bị
Wellington
Yutaro Oda
Tarik Elyounoussi
Ryotaro Hironaga
Yuki Ohashi
Ryo Hatsuse
Kotaro Tachikawa
Yusei Ozaki
Koki Tachi
Shion Inoue
Takuji Yonemoto
Yuya Nakasaka
Masaki Ikeda
Bojan Krkic Perez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow