Thẻ vàng cho Tetsuyuki Inami.
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Shoji Toyama) 46 | |
![]() Itsuki Someno (Kiến tạo: Yuan Matsuhashi) 55 | |
![]() Yuan Matsuhashi 57 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Koki Morita) 66 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Keigo Watanabe) 68 | |
![]() Kohei Okuno (Thay: Taiyo Hiraoka) 68 | |
![]() Hayato Hirao (Thay: Yuta Arai) 70 | |
![]() Yosuke Uchida 73 | |
![]() Shinya Nakano (Thay: Sere Matsumura) 76 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Yosuke Uchida) 80 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno) 80 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Kosuke Onose) 83 | |
![]() Masaki Ikeda (Thay: Tomoya Fujii) 83 | |
![]() Tetsuyuki Inami 90+1' |
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy


Diễn biến Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy

Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.
Yosuke Uchida rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Sere Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shinya Nakano.

Thẻ vàng cho Yosuke Uchida.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Hayato Hirao.
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Kohei Okuno.
Keigo Watanabe rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.

Thẻ vàng cho Yuan Matsuhashi.
Yuan Matsuhashi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Itsuki Someno đã ghi bàn!
Shoji Toyama rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Shonan có một quả ném biên nguy hiểm.
Shonan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yoshimi Yamashita ra hiệu một quả đá phạt cho Tokyo V ở phần sân nhà.
Yoshimi Yamashita trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kota Sanada (31), Kazuki Oiwa (22), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Ze Ricardo (6), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Sere Matsumura (32), Keigo Watanabe (29), Akito Suzuki (10)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yosuke Uchida (26), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Daiki Fukazawa (2), Shoji Toyama (38), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9)


Thay người | |||
68’ | Taiyo Hiraoka Kohei Okuno | 46’ | Shoji Toyama Yuan Matsuhashi |
68’ | Keigo Watanabe Rio Nitta | 66’ | Koki Morita Rei Hirakawa |
76’ | Sere Matsumura Shinya Nakano | 70’ | Yuta Arai Hayato Hirao |
83’ | Tomoya Fujii Masaki Ikeda | 80’ | Yosuke Uchida Tetsuyuki Inami |
83’ | Kosuke Onose Yutaro Oda | 80’ | Itsuki Someno Shimon Teranuma |
Cầu thủ dự bị | |||
William Popp | Yuya Nagasawa | ||
Shinya Nakano | Kaito Suzuki | ||
Kohei Okuno | Rei Hirakawa | ||
Masaki Ikeda | Tetsuyuki Inami | ||
Hiroaki Okuno | Yuan Matsuhashi | ||
Yuto Suzuki | Issei Kumatoriya | ||
Hiroya Matsumoto | Ryosuke Shirai | ||
Yutaro Oda | Shimon Teranuma | ||
Rio Nitta | Hayato Hirao |
Nhận định Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại