Thứ Ba, 02/12/2025
Min-Tae Kim
2
(Pen) Ryo Germain
6
Luiz Phellype (Thay: Ryo Nemoto)
62
Naoki Maeda (Thay: Sota Nakamura)
75
Naoya Takahashi (Thay: Akimi Barada)
80
Sere Matsumura (Thay: Hiroaki Okuno)
80
Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
85

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (10)
85'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

80'

Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.

80'

Akimi Barada rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.

75'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

62'

Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' V À A A O O O Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima ghi bàn từ chấm phạt đền!

2' Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Hiroaki Okuno (25), Akimi Barada (14), Taiga Hata (3), Ryo Nemoto (16), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-2-1
99
Naoto Kamifukumoto
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Junnosuke Suzuki
50
Tomoya Fujii
25
Hiroaki Okuno
14
Akimi Barada
3
Taiga Hata
16
Ryo Nemoto
19
Sho Fukuda
10
Akito Suzuki
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
39
Sota Nakamura
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
62’
Ryo Nemoto
Luiz Phellype
75’
Sota Nakamura
Naoki Maeda
80’
Hiroaki Okuno
Sere Matsumura
85’
Shunki Higashi
Naoto Arai
80’
Akimi Barada
Naoya Takahashi
Cầu thủ dự bị
Kota Sanada
Yudai Tanaka
Koki Tachi
Taichi Yamasaki
Sere Matsumura
Hiroya Matsumoto
Naoya Takahashi
Naoto Arai
Kohei Okuno
Daiki Suga
Masaki Ikeda
Shion Inoue
Yutaro Oda
Sota Koshimichi
Luiz Phellype
Aren Inoue
Hisatsugu Ishii
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow