Thứ Năm, 16/10/2025
Min-Tae Kim
2
(Pen) Ryo Germain
6
Luiz Phellype (Thay: Ryo Nemoto)
62
Naoki Maeda (Thay: Sota Nakamura)
75
Naoya Takahashi (Thay: Akimi Barada)
80
Sere Matsumura (Thay: Hiroaki Okuno)
80
Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
85

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (10)
85'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

80'

Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.

80'

Akimi Barada rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.

75'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

62'

Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' V À A A O O O Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima ghi bàn từ chấm phạt đền!

2' Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Hiroaki Okuno (25), Akimi Barada (14), Taiga Hata (3), Ryo Nemoto (16), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-2-1
99
Naoto Kamifukumoto
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Junnosuke Suzuki
50
Tomoya Fujii
25
Hiroaki Okuno
14
Akimi Barada
3
Taiga Hata
16
Ryo Nemoto
19
Sho Fukuda
10
Akito Suzuki
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
39
Sota Nakamura
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
62’
Ryo Nemoto
Luiz Phellype
75’
Sota Nakamura
Naoki Maeda
80’
Hiroaki Okuno
Sere Matsumura
85’
Shunki Higashi
Naoto Arai
80’
Akimi Barada
Naoya Takahashi
Cầu thủ dự bị
Kota Sanada
Yudai Tanaka
Koki Tachi
Taichi Yamasaki
Sere Matsumura
Hiroya Matsumoto
Naoya Takahashi
Naoto Arai
Kohei Okuno
Daiki Suga
Masaki Ikeda
Shion Inoue
Yutaro Oda
Sota Koshimichi
Luiz Phellype
Aren Inoue
Hisatsugu Ishii
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow