Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.
- Min-Tae Kim
2 - Luiz Phellype (Thay: Ryo Nemoto)
62 - Naoya Takahashi (Thay: Akimi Barada)
80 - Sere Matsumura (Thay: Hiroaki Okuno)
80
- (Pen) Ryo Germain
6 - Naoki Maeda (Thay: Sota Nakamura)
75 - Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
85
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.
Akimi Barada rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O Ryo Germain từ Sanfrecce Hiroshima ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Hiroaki Okuno (25), Akimi Barada (14), Taiga Hata (3), Ryo Nemoto (16), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Thay người | |||
62’ | Ryo Nemoto Luiz Phellype | 75’ | Sota Nakamura Naoki Maeda |
80’ | Hiroaki Okuno Sere Matsumura | 85’ | Shunki Higashi Naoto Arai |
80’ | Akimi Barada Naoya Takahashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Yudai Tanaka | ||
Koki Tachi | Taichi Yamasaki | ||
Sere Matsumura | Hiroya Matsumoto | ||
Naoya Takahashi | Naoto Arai | ||
Kohei Okuno | Daiki Suga | ||
Masaki Ikeda | Shion Inoue | ||
Yutaro Oda | Sota Koshimichi | ||
Luiz Phellype | Aren Inoue | ||
Hisatsugu Ishii | Naoki Maeda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại