Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Shonan Bellmare vs Kyoto Sanga FC hôm nay 19-10-2025
Giải J League 1 - CN, 19/10
Kết thúc



![]() Akito Suzuki (Kiến tạo: Shinya Nakano) 29 | |
![]() (Pen) Taichi Hara 38 | |
![]() Yoshinori Suzuki 45+1' | |
![]() Kyo Sato (Thay: Shohei Takeda) 46 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Temma Matsuda) 46 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio) 64 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Taiki Hirato) 64 | |
![]() Masaki Ikeda (Thay: Kosuke Onose) 71 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Shinnosuke Fukuda) 75 | |
![]() Yutaro Oda 79 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Yutaro Oda) 82 | |
![]() Keigo Watanabe (Thay: Akito Suzuki) 82 | |
![]() Taiyo Hiraoka (Thay: Hiroaki Okuno) 90 | |
![]() Joao Pedro 90+2' | |
![]() Akito Suzuki 90+3' | |
![]() Masaki Ikeda 90+6' | |
![]() Hidehiro Sugai (Kiến tạo: Fuki Yamada) 90+10' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fuki Yamada đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hidehiro Sugai đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Masaki Ikeda.
Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Taiyo Hiraoka.
Thẻ vàng cho Akito Suzuki.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Keigo Watanabe.
Yutaro Oda rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Thẻ vàng cho Yutaro Oda.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yoshinori Suzuki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỎ LỠ - Taichi Hara thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Shinya Nakano đã kiến tạo cho bàn thắng.
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Kota Sanada (31), Hiroya Matsumoto (66), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Yuto Suzuki (37), Kohei Okuno (15), Hiroaki Okuno (25), Shinya Nakano (47), Kosuke Onose (7), Yutaro Oda (9), Akito Suzuki (10)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shohei Takeda (16), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)
Thay người | |||
71’ | Kosuke Onose Masaki Ikeda | 46’ | Shohei Takeda Kyo Sato |
82’ | Akito Suzuki Keigo Watanabe | 46’ | Temma Matsuda Ryuma Nakano |
82’ | Yutaro Oda Rio Nitta | 64’ | Marco Tulio Masaya Okugawa |
90’ | Hiroaki Okuno Taiyo Hiraoka | 64’ | Taiki Hirato Shun Nagasawa |
75’ | Shinnosuke Fukuda Fuki Yamada |
Cầu thủ dự bị | |||
William Popp | Kentaro Kakoi | ||
Kazuki Oiwa | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Ze Ricardo | Leo Gomes | ||
Taiyo Hiraoka | Fuki Yamada | ||
Masaki Ikeda | Masaya Okugawa | ||
Tomoya Fujii | Mitsuki Saito | ||
Keigo Watanabe | Kyo Sato | ||
Rio Nitta | Ryuma Nakano | ||
Hisatsugu Ishii | Shun Nagasawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 22 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B |
16 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -29 | 26 | B B B B H |
20 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |