Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Shuto Tanabe.
- Kohei Okuno
65 - Luiz Phellype (Thay: Rio Nitta)
65 - Tomoya Fujii (Thay: Yuto Suzuki)
74 - Akimi Barada (Thay: Kohei Okuno)
74 - Hiroya Matsumoto
78 - Koki Tachi (Kiến tạo: Masaki Ikeda)
83 - Sena Ishibashi (Thay: Shinya Nakano)
84 - Taiyo Hiraoka (Thay: Masaki Ikeda)
84
- Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Sota Miura)
28 - (Pen) Erison
61 - Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
62 - Filip Uremovic
69 - Sai van Wermeskerken
69 - Erison
70 - Sai van Wermeskerken
71 - Yu Kobayashi (Thay: Erison)
78 - Tatsuya Ito
80 - Ryota Kamihashi (Thay: Sai van Wermeskerken)
90 - Kento Tachibanada (Thay: Yuki Yamamoto)
90 - Shuto Tanabe (Thay: Tatsuya Ito)
90
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Shonan Bellmare vs Kawasaki Frontale
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Ryota Kamihashi.
Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Taiyo Hiraoka.
Shinya Nakano rời sân và được thay thế bởi Sena Ishibashi.
Masaki Ikeda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Koki Tachi đã ghi bàn!
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hiroya Matsumoto.
Thẻ vàng cho Hiroya Matsumoto.
Erison rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Yuto Suzuki rời sân và được thay thế bởi Tomoya Fujii.
Thẻ vàng cho Sai van Wermeskerken.
Thẻ vàng cho Erison.
Thẻ vàng cho Erison.
Thẻ vàng cho Sai van Wermeskerken.
Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Rio Nitta rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Thẻ vàng cho Kohei Okuno.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
ANH ẤY BỎ LỠ - Erison thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Kawasaki Frontale
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Kota Sanada (31), Kazuki Oiwa (22), Koki Tachi (4), Shinya Nakano (47), Yuto Suzuki (37), Kohei Okuno (15), Hiroya Matsumoto (66), Kosuke Onose (7), Rio Nitta (72), Masaki Ikeda (18), Akito Suzuki (10)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Thay người | |||
65’ | Rio Nitta Luiz Phellype | 62’ | Marcinho Ten Miyagi |
74’ | Kohei Okuno Akimi Barada | 78’ | Erison Yu Kobayashi |
74’ | Yuto Suzuki Tomoya Fujii | 90’ | Tatsuya Ito Shuto Tanabe |
84’ | Masaki Ikeda Taiyo Hiraoka | 90’ | Sai van Wermeskerken Ryota Kamihashi |
84’ | Shinya Nakano Sena Ishibashi | 90’ | Yuki Yamamoto Kento Tachibanada |
Cầu thủ dự bị | |||
William Popp | Jung Sung-Ryong | ||
Kazunari Ono | Shuto Tanabe | ||
Taiyo Hiraoka | Ryota Kamihashi | ||
Akimi Barada | Kaito Tsuchiya | ||
Sena Ishibashi | Kento Tachibanada | ||
Tomoya Fujii | Akihiro Ienaga | ||
Luiz Phellype | Ten Miyagi | ||
Shusuke Ota | Lazar Romanic | ||
Keigo Watanabe | Yu Kobayashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại