Thứ Ba, 08/07/2025
Mao Hosoya (Kiến tạo: Matheus Savio)
53
Hiroyuki Abe (Thay: Akimi Barada)
59
Kosuke Onose (Thay: Arata Yoshida)
59
Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
66
Kosuke Kinoshita (Thay: Mao Hosoya)
66
Sho Fukuda (Thay: Akito Suzuki)
68
Kohei Okuno (Thay: Masaki Ikeda)
68
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Sachiro Toshima)
76
Yuki Kakita (Thay: Tomoya Koyamatsu)
76
Kazuki Kumasawa (Thay: Kohei Tezuka)
76
Naoki Kawaguchi (Thay: Eiichi Katayama)
81
Ryo Nemoto (Thay: Naoya Takahashi)
83
(Pen) Hiroyuki Abe
90+9'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Beom-keun Song (1), Naoya Takahashi (33), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (30), Yuto Suzuki (37), Satoshi Tanaka (5), Arata Yoshida (28), Masaki Ikeda (18), Akimi Barada (14), Akito Suzuki (29), Lukian (11)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Kohei Tezuka (37), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
1
Beom-keun Song
33
Naoya Takahashi
47
Kim Min-Tae
30
Junnosuke Suzuki
37
Yuto Suzuki
5
Satoshi Tanaka
28
Arata Yoshida
18
Masaki Ikeda
14
Akimi Barada
29
Akito Suzuki
11
Lukian
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
37
Kohei Tezuka
33
Eiji Shirai
6
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
59’
Arata Yoshida
Kosuke Onose
66’
Yuto Yamada
Sachiro Toshima
59’
Akimi Barada
Hiroyuki Abe
66’
Mao Hosoya
Kosuke Kinoshita
68’
Akito Suzuki
Sho Fukuda
76’
Kohei Tezuka
Kazuki Kumasawa
68’
Masaki Ikeda
Kohei Okuno
76’
Tomoya Koyamatsu
Yuki Kakita
83’
Naoya Takahashi
Ryo Nemoto
81’
Eiichi Katayama
Naoki Kawaguchi
Cầu thủ dự bị
Ryo Nemoto
Masato Sasaki
Sho Fukuda
Yugo Tatsuta
Kosuke Onose
Naoki Kawaguchi
Kohei Okuno
Sachiro Toshima
Hiroyuki Abe
Kazuki Kumasawa
Kazunari Ono
Yuki Kakita
Naoto Kamifukumoto
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow