Thứ Sáu, 23/05/2025
Matheus Savio (Kiến tạo: Taiyo Koga)
28
Daiki Sugioka
45+5'
Naoki Yamada (Thay: Taiyo Hiraoka)
46
Mao Hosoya (Kiến tạo: Hiromu Mitsumaru)
55
Kota Yamada (Thay: Keiya Shiihashi)
64
Yoshihiro Nakano (Thay: Taiga Hata)
68
Akito Suzuki (Thay: Kohei Okuno)
68
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
76
Douglas (Thay: Mao Hosoya)
84
Yamato Wakatsuki (Thay: Daiki Sugioka)
84
Akito Suzuki
90+1'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
39 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Takuya Okamoto (6), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Kohei Okuno (15), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19), Matheus Goncalves Savio (10)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Song Beom-keun
6
Takuya Okamoto
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
15
Kohei Okuno
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
13
Taiyo Hiraoka
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
7
Hiroyuki Abe
10
Matheus Goncalves Savio
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
5
Tomoki Takamine
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Taiyo Hiraoka
Naoki Yamada
64’
Keiya Shiihashi
Kota Yamada
68’
Kohei Okuno
Akito Suzuki
84’
Mao Hosoya
Douglas
68’
Taiga Hata
Yoshihiro Nakano
76’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
84’
Daiki Sugioka
Yamato Wakatsuki
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Takuto Kato
Koki Tachi
Naoki Kawaguchi
Akito Suzuki
Bueno
Yamato Wakatsuki
Masato Sasaki
Yoshihiro Nakano
Kota Yamada
Ryota Nagaki
Yuki Muto
Naoki Yamada
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow