- Daiki Sugioka
32 - Kazunari Ono
45+7' - Akimi Barada
61 - Shuto Machino (Thay: Akimi Barada)
65 - Tarik Elyounoussi (Thay: Naoki Yamada)
72 - Wellington (Thay: Yuki Ohashi)
72 - Koki Tachi (Thay: Ryo Takahashi)
90
- Naoki Kanuma (Thay: Yuki Otsu)
46 - Kotaro Omori
54 - Ryo Germain (Thay: Yasuhito Endo)
62 - Masaya Matsumoto (Thay: Kotaro Omori)
62 - Atsushi Kurokawa (Thay: Kenyu Sugimoto)
70 - Norimichi Yamamoto (Thay: Kosuke Yamamoto)
80
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata
số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Jubilo Iwata
44 Kiếm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Kazuki Oiwa (22), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Shota Kobayashi (5), Akimi Barada (14), Takuji Yonemoto (15), Ryo Takahashi (42), Naoki Yamada (10), Yusuke Segawa (13), Yuki Ohashi (17)
Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Yuto Suzuki (17), Kosuke Yamamoto (23), Yasuhito Endo (50), Daiki Ogawa (5), Yuki Otsu (11), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)
Shonan Bellmare
3-4-2-1
1
Kosei Tani
22
Kazuki Oiwa
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
5
Shota Kobayashi
14
Akimi Barada
15
Takuji Yonemoto
42
Ryo Takahashi
10
Naoki Yamada
13
Yusuke Segawa
17
Yuki Ohashi
9
Kenyu Sugimoto
8
Kotaro Omori
11
Yuki Otsu
5
Daiki Ogawa
50
Yasuhito Endo
23
Kosuke Yamamoto
17
Yuto Suzuki
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Akimi Barada Shuto Machino | 46’ | Yuki Otsu Naoki Kanuma |
72’ | Yuki Ohashi Wellington | 62’ | Kotaro Omori Masaya Matsumoto |
72’ | Naoki Yamada Tarik Elyounoussi | 62’ | Yasuhito Endo Ryo Germain |
90’ | Ryo Takahashi Koki Tachi | 70’ | Kenyu Sugimoto Atsushi Kurokawa |
80’ | Kosuke Yamamoto Norimichi Yamamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Daiki Tomii | Yuji Kajikawa | ||
Koki Tachi | Norimichi Yamamoto | ||
Satoshi Tanaka | Masaya Matsumoto | ||
Wellington | Ryo Germain | ||
Tarik Elyounoussi | Riku Morioka | ||
Shuto Yamamoto | Naoki Kanuma | ||
Shuto Machino | Atsushi Kurokawa |
Nhận định Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại