Thứ Sáu, 23/05/2025
Shuto Machino
21
Shuto Machino
38
Shuto Machino
40
Shuto Machino (Kiến tạo: Yoshihiro Nakano)
42
Issam Jebali
45
Issam Jebali (Thay: Musashi Suzuki)
45
Neta Lavi (Thay: Hideki Ishige)
46
Shota Fukuoka (Thay: Ryotaro Meshino)
46
Taiyo Hiraoka (Thay: Tarik Elyounoussi)
62
Akito Suzuki (Thay: Shuto Machino)
62
Issam Jebali (Kiến tạo: Juan)
63
Naoki Yamada (Thay: Yoshihiro Nakano)
74
Yuya Fukuda (Thay: Riku Handa)
74
Naohiro Sugiyama (Thay: Keisuke Kurokawa)
83
Yamato Wakatsuki
85
Takuya Okamoto
85
Yamato Wakatsuki (Thay: Kosuke Onose)
85
Takuya Okamoto (Thay: Hirokazu Ishihara)
85
(Pen) Issam Jebali
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Gamba Osaka
Gamba Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Gamba Osaka

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Daiki Tomii (23), Koki Tachi (4), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Ryota Nagaki (20), Hirokazu Ishihara (3), Kosuke Onose (88), Tarik Elyounoussi (11), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Yusei Egawa (34), Keisuke Kurokawa (24), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Ryotaro Meshino (8), Musashi Suzuki (9), Juan (47)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
23
Daiki Tomii
4
Koki Tachi
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
20
Ryota Nagaki
3
Hirokazu Ishihara
88
Kosuke Onose
11
Tarik Elyounoussi
44
Yoshihiro Nakano
18 4
Shuto Machino
7
Hiroyuki Abe
47
Juan
9
Musashi Suzuki
8
Ryotaro Meshino
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
24
Keisuke Kurokawa
34
Yusei Egawa
5
Genta Miura
3
Riku Handa
99
Kosei Tani
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
62’
Shuto Machino
Akito Suzuki
45’
Musashi Suzuki
Issam Jebali
62’
Tarik Elyounoussi
Taiyo Hiraoka
46’
Hideki Ishige
Neta Lavi
74’
Yoshihiro Nakano
Naoki Yamada
46’
Ryotaro Meshino
Shota Fukuoka
85’
Kosuke Onose
Yamato Wakatsuki
74’
Riku Handa
Yuya Fukuda
85’
Hirokazu Ishihara
Takuya Okamoto
83’
Keisuke Kurokawa
Naohiro Sugiyama
Cầu thủ dự bị
Akito Suzuki
Neta Lavi
Yamato Wakatsuki
Masaaki Higashiguchi
Taiyo Hiraoka
Shota Fukuoka
Naoki Yamada
Ryu Takao
Shuto Yamamoto
Yuya Fukuda
Takuya Okamoto
Naohiro Sugiyama
Song Beom-keun
Issam Jebali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/09 - 2021
J League 1
04/12 - 2021
17/04 - 2022
06/07 - 2022
01/04 - 2023
19/08 - 2023
01/06 - 2024
20/07 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow