Thứ Ba, 08/07/2025
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Masaki Ikeda)
43
Daiki Sugioka
56
Patric (Thay: Isa Sakamoto)
57
Kohei Okuno (Thay: Hideki Ishige)
57
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
57
Tarik Elyounoussi (Thay: Masaki Ikeda)
70
Ko Yanagisawa (Thay: Ryu Takao)
70
Wellington (Thay: Yuki Ohashi)
70
Taiyo Hiraoka (Thay: Akimi Barada)
70
Daiki Sugioka
80
Minamino Harumi (Thay: Hiroto Yamami)
82
Takuji Yonemoto (Thay: Yusuke Segawa)
82
Shuto Yamamoto (Thay: Satoshi Tanaka)
90
Hirokazu Ishihara
90+4'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Gamba Osaka
Gamba Osaka
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Gamba Osaka

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Hiroki Mawatari (21), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Hirokazu Ishihara (3), Satoshi Tanaka (7), Ryo Takahashi (42), Masaki Ikeda (27), Akimi Barada (14), Yuki Ohashi (17), Yusuke Segawa (13)

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Shota Fukuoka (2), Kosuke Onose (8), Shu Kurata (10), Dawhan (23), Keisuke Kurokawa (24), Hiroto Yamami (37), Hideki Ishige (48), Isa Sakamoto (32)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
21
Hiroki Mawatari
4
Koki Tachi
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
3
Hirokazu Ishihara
7
Satoshi Tanaka
42
Ryo Takahashi
27
Masaki Ikeda
14
Akimi Barada
17
Yuki Ohashi
13
Yusuke Segawa
32
Isa Sakamoto
48
Hideki Ishige
37
Hiroto Yamami
24
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
10
Shu Kurata
8
Kosuke Onose
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
Thay người
70’
Akimi Barada
Taiyo Hiraoka
57’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
70’
Yuki Ohashi
Wellington
57’
Hideki Ishige
Kohei Okuno
70’
Masaki Ikeda
Tarik Elyounoussi
57’
Isa Sakamoto
Patric
82’
Yusuke Segawa
Takuji Yonemoto
70’
Ryu Takao
Ko Yanagisawa
90’
Satoshi Tanaka
Shuto Yamamoto
82’
Hiroto Yamami
Minamino Harumi
Cầu thủ dự bị
Kotaro Tachikawa
Taichi Kato
Shuto Yamamoto
Gen Shoji
Taiga Hata
Hiroki Fujiharu
Takuji Yonemoto
Ko Yanagisawa
Taiyo Hiraoka
Kohei Okuno
Wellington
Patric
Tarik Elyounoussi
Minamino Harumi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/09 - 2021
J League 1
04/12 - 2021
17/04 - 2022
06/07 - 2022
01/04 - 2023
19/08 - 2023
01/06 - 2024
20/07 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow