- Satoshi Tanaka (Kiến tạo: Akito Suzuki)
50 - Lukian
67 - Lukian (Thay: Kosuke Onose)
67 - Luiz Phellype (Thay: Akito Suzuki)
82 - Hiroyuki Abe (Thay: Taiyo Hiraoka)
82 - Sho Fukuda
84
- Daihachi Okamura
27 - Yoshiaki Komai (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
59 - Yuya Asano (Thay: Takuma Arano)
62 - Gun-Hee Kim (Thay: Min-Gyu Park)
71 - Hiroki Miyazawa (Thay: Leo Osaki)
82 - Toya Nakamura (Thay: Daiki Suga)
82 - Haruto Shirai (Thay: Tomoki Kondo)
82 - Hiroki Miyazawa
86
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Consadole Sapporo
53 Kiếm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
11 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
Shonan Bellmare (3-3-2-2): Naoto Kamifukumoto (99), Kazuki Oiwa (22), Kim Min-Tae (47), Sere Matsumura (32), Yuto Suzuki (37), Satoshi Tanaka (5), Taiga Hata (3), Kosuke Onose (88), Taiyo Hiraoka (13), Akito Suzuki (29), Sho Fukuda (19)
Consadole Sapporo (4-4-2): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Leo Osaki (25), Daihachi Okamura (50), Min-Gyu Park (3), Tomoki Kondo (33), Yoshiaki Komai (14), Takuma Arano (27), Daiki Suga (4), Musashi Suzuki (7), Ryota Aoki (11)
Shonan Bellmare
3-3-2-2
99
Naoto Kamifukumoto
22
Kazuki Oiwa
47
Kim Min-Tae
32
Sere Matsumura
37
Yuto Suzuki
5
Satoshi Tanaka
3
Taiga Hata
88
Kosuke Onose
13
Taiyo Hiraoka
29
Akito Suzuki
19
Sho Fukuda
11
Ryota Aoki
7
Musashi Suzuki
4
Daiki Suga
27
Takuma Arano
14
Yoshiaki Komai
33
Tomoki Kondo
3
Min-Gyu Park
50
Daihachi Okamura
25
Leo Osaki
88
Seiya Baba
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Kosuke Onose Lukian | 62’ | Takuma Arano Yuya Asano |
82’ | Taiyo Hiraoka Hiroyuki Abe | 71’ | Min-Gyu Park Kim Gun-hee |
82’ | Akito Suzuki Luiz Phellype | 82’ | Daiki Suga Toya Nakamura |
82’ | Leo Osaki Hiroki Miyazawa | ||
82’ | Tomoki Kondo Haruto Shirai |
Cầu thủ dự bị | |||
Song Bum-keun | Jun Kodama | ||
Kazunari Ono | Toya Nakamura | ||
Hiroyuki Abe | Hiroki Miyazawa | ||
Akimi Barada | Yuya Asano | ||
Kohei Okuno | Hiromu Tanaka | ||
Lukian | Kim Gun-hee | ||
Luiz Phellype | Haruto Shirai |
Nhận định Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại