Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Shuto Machino
2
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
30
Kazuki Oiwa
47
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
62
Yuki Ohashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
63
Danilo Gomes (Thay: Shunsuke Mito)
65
Danilo (Thay: Shunsuke Mito)
65
Hiroyuki Abe (Thay: Tarik Elyounoussi)
69
Akito Suzuki (Thay: Taiga Hata)
69
Daiki Sugioka
70
Kohei Okuno
72
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Yota Komi)
78
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
78
Kosuke Onose (Kiến tạo: Hiroyuki Abe)
83
Kazunari Ono (Thay: Kohei Okuno)
87
Ishii Hisatsugu (Thay: Hirokazu Ishihara)
87
Yuji Hoshi (Thay: Hiroki Akiyama)
87
Naoya Takahashi
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Albirex Niigata
Albirex Niigata
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Albirex Niigata

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Naoya Takahashi (33), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Kohei Okuno (15), Hirokazu Ishihara (3), Kosuke Onose (88), Tarik Elyounoussi (11), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Yamato Wakatsuki (25)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Kazuhiko Chiba (35), Taiki Watanabe (15), Daichi Tagami (50), Hiroki Akiyama (6), Takahiro Ko (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Song Beom-keun
33
Naoya Takahashi
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
15
Kohei Okuno
3
Hirokazu Ishihara
88
Kosuke Onose
11
Tarik Elyounoussi
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
25
Yamato Wakatsuki
7 2
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
8
Takahiro Ko
6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
15
Taiki Watanabe
35
Kazuhiko Chiba
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
63’
Yamato Wakatsuki
Yuki Ohashi
65’
Shunsuke Mito
Danilo
69’
Taiga Hata
Akito Suzuki
78’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
69’
Tarik Elyounoussi
Hiroyuki Abe
78’
Yota Komi
Kazuyoshi Shimabuku
87’
Kohei Okuno
Kazunari Ono
87’
Hiroki Akiyama
Yuji Hoshi
87’
Hirokazu Ishihara
Ishii Hisatsugu
Cầu thủ dự bị
Akito Suzuki
Koji Suzuki
Yuki Ohashi
Kazuyoshi Shimabuku
Ryota Nagaki
Yuji Hoshi
Hiroyuki Abe
Danilo
Kazunari Ono
Soya Fujiwara
Daiki Tomii
Fumiya Hayakawa
Ishii Hisatsugu
Haruki Nishimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/06 - 2023
12/08 - 2023
19/05 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow