Erion Shuku 25 | |
Ermedin Adem 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 35 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | B T T T B | |
| 4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | T B H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H H B B B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T T | |
| 11 | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

