(og) Mislav Matic 1 | |
Dimitar Danev 17 | |
Azer Omeragikj 36 | |
Ardit Destani 38 | |
Goran Zakaric 45+4' | |
Ediz Spahiu 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 35 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | B T T T B | |
| 4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | T B H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H H B B B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T T | |
| 11 | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
