El Hadji Gueye 17 | |
(Pen) Xhelil Asani 32 | |
Georg Stojanovski 75 | |
Lanre Kehinde 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Struga
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 35 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | B T T T B | |
| 4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | T B H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H H B B B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T T | |
| 11 | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
