Momo Fanye Toure 2 | |
Caio Henrique 23 | |
(Pen) Rafik Misakyan 63 | |
Donald Alvine Kodia 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 9 | 31 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 12 | 29 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 26 | H T T H H | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | T B B B H | |
| 8 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B H T | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 14 | 0 | 3 | 11 | -27 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

