Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Zweigen Kanazawa hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 2-0
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlinhos
33
Yuta Kamiya
41
Ryota Inoue (Thay: Taiga Son)
46
Takeru Kishimoto (Thay: Carlinhos)
49
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
64
Akira Disaro (Thay: Yuta Kamiya)
64
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
65
Takayoshi Ishihara (Thay: Junya Kato)
65
Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima)
75
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Takashi Inui)
79
Hikaru Naruoka (Thay: Takashi Inui)
85
Benjamin Kololli (Thay: Yutaka Yoshida)
85
Hayato Otani (Thay: Koya Okuda)
85

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Zweigen Kanazawa

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Akira Ibayashi (38), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Kota Miyamoto (13), Yuta Kamiya (7), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
4
Yuji Takahashi
38
Akira Ibayashi
28
Yutaka Yoshida
14
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
7
Yuta Kamiya
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
49’
Carlinhos
Takeru Kishimoto
46’
Taiga Son
Ryota Inoue
64’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
65’
Junya Kato
Takayoshi Ishihara
64’
Yuta Kamiya
Akira Silvano
65’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
85’
Takashi Inui
Hikaru Naruoka
75’
Masaya Kojima
Kazuya Onohara
85’
Yutaka Yoshida
Benjamin Kololli
85’
Koya Okuda
Hayato Otani
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Shogo Rikiyasu
Se-Hun Oh
Kazuya Onohara
Hikaru Naruoka
Takayoshi Ishihara
Akira Silvano
Ryota Inoue
Benjamin Kololli
Motoaki Miura
Takeru Kishimoto
Yohei Toyoda
Takuo Okubo
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
17/09 - 2023

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow