- Yuta Kamiya (Kiến tạo: Thiago Santana)
13 - Akira Ibayashi (Thay: Yugo Tatsuta)
46 - Thiago Santana
47 - Benjamin Kololli (Thay: Kenta Nishizawa)
58 - Carlinhos (Thay: Yuta Kamiya)
58 - Se-Hun Oh (Thay: Teruki Hara)
75 - Daiki Matsuoka (Thay: Kota Miyamoto)
83 - Eiichi Katayama
90+6'
- Takuma Nishimura (Kiến tạo: Leo)
10 - Leo (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
45+2' - Leo
49 - Leo (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
52 - Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe)
58 - Marcos Junior (Thay: Leo)
67 - Teruhito Nakagawa (Thay: Kota Mizunuma)
67 - Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)
67 - Eduardo (Thay: Ryotaro Tsunoda)
71 - Yuta Koike (Thay: Takuma Nishimura)
86 - Ryo Miyaichi (Kiến tạo: Teruhito Nakagawa)
88
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama Marinos
số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Yokohama Marinos
45 Kiếm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Eiichi Katayama (7), Ryohei Shirasaki (18), Kota Miyamoto (13), Kenta Nishizawa (16), Thiago Santana (9), Yuta Kamiya (17)
Yokohama Marinos (4-2-1-3): Yohei Takaoka (1), Ken Matsubara (27), Shinnosuke Hatanaka (4), Ryotaro Tsunoda (33), Katsuya Nagato (2), Tomoki Iwata (24), Kota Watanabe (6), Takuma Nishimura (30), Kota Mizunuma (18), Leo (9), Jose Elber (7)
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
7
Eiichi Katayama
18
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
9
Thiago Santana
17
Yuta Kamiya
7
Jose Elber
9 3
Leo
18
Kota Mizunuma
30
Takuma Nishimura
6
Kota Watanabe
24
Tomoki Iwata
2
Katsuya Nagato
33
Ryotaro Tsunoda
4
Shinnosuke Hatanaka
27
Ken Matsubara
1
Yohei Takaoka
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Thay người | |||
46’ | Yugo Tatsuta Akira Ibayashi | 58’ | Kota Watanabe Riku Yamane |
58’ | Kenta Nishizawa Benjamin Kololli | 67’ | Kota Mizunuma Teruhito Nakagawa |
58’ | Yuta Kamiya Carlinhos | 67’ | Jose Elber Ryo Miyaichi |
75’ | Teruki Hara Se-Hun Oh | 67’ | Leo Marcos Junior Lima dos Santos |
83’ | Kota Miyamoto Daiki Matsuoka | 71’ | Ryotaro Tsunoda Eduardo |
86’ | Takuma Nishimura Yuta Koike |
Cầu thủ dự bị | |||
Takuo Okubo | Teruhito Nakagawa | ||
Akira Ibayashi | Ryo Miyaichi | ||
Benjamin Kololli | Marcos Junior Lima dos Santos | ||
Carlinhos | Riku Yamane | ||
Yuta Taki | Yuta Koike | ||
Daiki Matsuoka | Eduardo | ||
Se-Hun Oh | Powell Obinna Obi |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Yokohama Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama Marinos
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại