Ryo Miyaichi
3
Ryotaro Tsunoda (Kiến tạo: Ren Kato)
16
Kota Watanabe
23
Dean David (Kiến tạo: Kota Watanabe)
29
Takashi Inui (Thay: Kai Matsuzaki)
46
Koya Kitagawa (Thay: Shinya Yajima)
46
Reon Yamahara (Thay: Sodai Hasukawa)
46
Riku Yamane (Thay: Ryotaro Tsunoda)
46
Kaina Tanimura (Thay: Dean David)
61
Jean Claude (Thay: Kota Watanabe)
61
Ren Kato
67
Riku Yamane
70
Alfredo Stephens (Thay: Toshiki Takahashi)
76
Kenta Inoue (Thay: Yan)
76
Kota Miyamoto (Thay: Yudai Shimamoto)
78
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Jean Claude)
80
Matheus Bueno
84
Kenta Inoue
84
Kazuya Yamamura (Thay: Ken Matsubara)
85
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Reon Yamahara)
90+2'
Reon Yamahara
90+5'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 9
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Yokohama F.Marinos

Tất cả (32)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Reon Yamahara.

Thẻ vàng cho Reon Yamahara.

90+2'

Reon Yamahara đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Koya Kitagawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Koya Kitagawa đã ghi bàn!

85'

Ken Matsubara rời sân và được thay thế bởi Kazuya Yamamura.

84' Thẻ vàng cho Kenta Inoue.

Thẻ vàng cho Kenta Inoue.

84' Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

80'

Jean Claude đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Kaina Tanimura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kaina Tanimura đã ghi bàn!

76'

Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.

76'

Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Alfredo Stephens.

70' Thẻ vàng cho Riku Yamane.

Thẻ vàng cho Riku Yamane.

67' Thẻ vàng cho Ren Kato.

Thẻ vàng cho Ren Kato.

61'

Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.

61'

Dean David rời sân và được thay thế bởi Kaina Tanimura.

46'

Ryotaro Tsunoda rời sân và được thay thế bởi Riku Yamane.

46'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.

46'

Sodai Hasukawa rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

46'

Shinya Yajima rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Yokohama F.Marinos

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Sodai Hasukawa (4), Jelani Sumiyoshi (66), Mateus Brunetti (25), Sen Takagi (70), Yudai Shimamoto (47), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Shinya Yajima (21), Toshiki Takahashi (38)

Yokohama F.Marinos (4-3-3): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Ren Kato (16), Takuya Kida (8), Asahi Uenaka (14), Kota Watanabe (6), Yan (11), Dean David (26), Ryo Miyaichi (23)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
16
Togo Umeda
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
25
Mateus Brunetti
70
Sen Takagi
47
Yudai Shimamoto
98
Matheus Bueno
7
Capixaba
19
Kai Matsuzaki
21
Shinya Yajima
38
Toshiki Takahashi
23
Ryo Miyaichi
26
Dean David
11
Yan
6
Kota Watanabe
14
Asahi Uenaka
8
Takuya Kida
16
Ren Kato
22
Ryotaro Tsunoda
13
Jeison Quinones
27
Ken Matsubara
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-3-3
Thay người
46’
Sodai Hasukawa
Reon Yamahara
46’
Ryotaro Tsunoda
Riku Yamane
46’
Kai Matsuzaki
Takashi Inui
61’
Kota Watanabe
Kodjo Aziangbe
46’
Shinya Yajima
Koya Kitagawa
61’
Dean David
Kaina Tanimura
76’
Toshiki Takahashi
Alfredo Stephens
76’
Yan
Kenta Inoue
78’
Yudai Shimamoto
Kota Miyamoto
85’
Ken Matsubara
Kazuya Yamamura
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Hiroki Iikura
Kengo Kitazume
Jun Amano
Reon Yamahara
Riku Yamane
Yutaka Yoshida
Kosuke Matsumura
Kota Miyamoto
Kodjo Aziangbe
Hikaru Nakahara
Kazuya Yamamura
Takashi Inui
Kenta Inoue
Koya Kitagawa
Yuri
Alfredo Stephens
Kaina Tanimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/08 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow