Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu hôm nay 24-09-2023

Giải J League 2 - CN, 24/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 24/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Peter Utaka (Thay: Junma Miyazaki)
46
Kengo Kitazume (Thay: Takeru Kishimoto)
57
Yoshiki Torikai (Thay: Cristiano)
57
Manato Shinada (Thay: Kazushi Mitsuhira)
57
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
71
Katsuhiro Nakayama (Thay: Takashi Inui)
71
Hideomi Yamamoto (Thay: Nagi Matsumoto)
79
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
79
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
79
Shion Inoue
81
Masahiro Sekiguchi (Thay: Riku Matsuda)
84

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Kota Miyamoto (13), Takeru Kishimoto (15), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Tsubasa Shibuya (21), Riku Matsuda (2), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Sota Miura (13), Nagi Matsumoto (24), Ryotaro Nakamura (71), Junma Miyazaki (19), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Cristiano (30)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
2
Reon Yamahara
14
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
15
Takeru Kishimoto
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
30
Cristiano
10
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
71
Ryotaro Nakamura
24
Nagi Matsumoto
13
Sota Miura
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
2
Riku Matsuda
21
Tsubasa Shibuya
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
57’
Takeru Kishimoto
Kengo Kitazume
46’
Junma Miyazaki
Maduabuchi Peter Utaka
71’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
57’
Kazushi Mitsuhira
Manato Shinada
71’
Takashi Inui
Katsuhiro Nakayama
57’
Cristiano
Yoshiki Torikai
79’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
79’
Nagi Matsumoto
Hideomi Yamamoto
79’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
84’
Riku Matsuda
Masahiro Sekiguchi
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Michael Woud
Kengo Kitazume
Hideomi Yamamoto
Yutaka Yoshida
Masahiro Sekiguchi
Ryo Takeuchi
Manato Shinada
Katsuhiro Nakayama
Yoshiki Torikai
Kenta Nishizawa
Getulio
Se-Hun Oh
Maduabuchi Peter Utaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/04 - 2023
24/09 - 2023
07/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow