Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 2

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 2-0
T7, 16:00 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Nishizawa
12
Carlinhos (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
14
Takashi Inui (Kiến tạo: Yoshinori Suzuki)
28
Cristiano (Thay: Haruki Shirai)
46
Masaru Kato (Thay: Ken Tokura)
46
Jun Okano (Thay: Yuta Imazu)
46
Takashi Sawada (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
46
Juan Delgado (Kiến tạo: Yuya Kuwasaki)
61
Takeru Kishimoto (Thay: Kenta Nishizawa)
62
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
62
Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh)
62
Juan Delgado
64
Ronaldo (Thay: Kota Miyamoto)
65
Takashi Sawada (Kiến tạo: Juan Delgado)
68
Yuji Takahashi
70
Yuji Takahashi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
70
Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama)
83
Koya Kitagawa
90+1'
Takashi Inui
90+7'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (14), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Haruki Shirai (40), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Asahi Masuyama (8), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Tsubasa Kasayanagi (33), Juan Delgado (9), Ken Tokura (27)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
16
Kenta Nishizawa
14
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
20
Se-Hun Oh
27
Ken Tokura
9
Juan Delgado
33
Tsubasa Kasayanagi
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
8
Asahi Masuyama
23
Shunya Yoneda
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
40
Haruki Shirai
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
62’
Kenta Nishizawa
Takeru Kishimoto
46’
Yuta Imazu
Jun Okano
62’
Carlinhos
Koya Kitagawa
46’
Ken Tokura
Masaru Kato
62’
Se-Hun Oh
Thiago Santana
46’
Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada
65’
Kota Miyamoto
Ronaldo
46’
Haruki Shirai
Cristiano
70’
Katsuhiro Nakayama
Yuji Takahashi
83’
Asahi Masuyama
Ryo Okui
Cầu thủ dự bị
Takeru Kishimoto
Jun Okano
Takuo Okubo
Masaya Tomizawa
Yuji Takahashi
Ryo Okui
Ronaldo
Masaru Kato
Akira Silvano
Hiroki Akino
Koya Kitagawa
Takashi Sawada
Thiago Santana
Cristiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
01/07 - 2023
10/03 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow