Thẻ vàng cho Hikaru Nakahara.
Shinya Yajima (Thay: Kota Miyamoto) 46 | |
Sen Takagi (Thay: Kengo Kitazume) 46 | |
Takashi Inui (Thay: Kazuki Kozuka) 56 | |
Toshiki Takahashi (Thay: Kai Matsuzaki) 56 | |
Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui) 63 | |
Takuro Kaneko (Thay: Takahiro Sekine) 63 | |
Yusuke Matsuo (Thay: Ryoma Watanabe) 73 | |
Shoya Nakajima (Thay: Matheus Savio) 73 | |
Jumpei Hayakawa (Thay: Samuel Gustafson) 83 | |
Hikaru Nakahara (Thay: Koya Kitagawa) 85 | |
Hikaru Nakahara 90+1' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.
Kazuki Kozuka rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.
Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
Kota Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Kengo Kitazume (5), Kota Miyamoto (6), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kai Matsuzaki (19), Kazuki Kozuka (8), Koya Kitagawa (23)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takahiro Sekine (14), Matheus Savio (8), Ryoma Watanabe (13), Isaac Kiese Thelin (99)


| Thay người | |||
| 46’ | Kengo Kitazume Sen Takagi | 63’ | Kaito Yasui Kai Shibato |
| 46’ | Kota Miyamoto Shinya Yajima | 63’ | Takahiro Sekine Takuro Kaneko |
| 56’ | Kazuki Kozuka Takashi Inui | 73’ | Matheus Savio Shoya Nakajima |
| 56’ | Kai Matsuzaki Toshiki Takahashi | 73’ | Ryoma Watanabe Yusuke Matsuo |
| 85’ | Koya Kitagawa Hikaru Nakahara | 83’ | Samuel Gustafson Jumpei Hayakawa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Oki | Ayumi Niekawa | ||
Yutaka Yoshida | Kenta Nemoto | ||
Kento Haneda | Taishi Matsumoto | ||
Sen Takagi | Shoya Nakajima | ||
Hikaru Nakahara | Kai Shibato | ||
Masaki Yumiba | Yusuke Matsuo | ||
Shinya Yajima | Jumpei Hayakawa | ||
Takashi Inui | Takuro Kaneko | ||
Toshiki Takahashi | Yoichi Naganuma | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch