Thứ Ba, 02/12/2025
Shinya Yajima (Thay: Kota Miyamoto)
46
Sen Takagi (Thay: Kengo Kitazume)
46
Takashi Inui (Thay: Kazuki Kozuka)
56
Toshiki Takahashi (Thay: Kai Matsuzaki)
56
Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui)
63
Takuro Kaneko (Thay: Takahiro Sekine)
63
Yusuke Matsuo (Thay: Ryoma Watanabe)
73
Shoya Nakajima (Thay: Matheus Savio)
73
Jumpei Hayakawa (Thay: Samuel Gustafson)
83
Hikaru Nakahara (Thay: Koya Kitagawa)
85
Hikaru Nakahara
90+1'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (14)
90+1' Thẻ vàng cho Hikaru Nakahara.

Thẻ vàng cho Hikaru Nakahara.

85'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

83'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.

73'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

73'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

63'

Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

63'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.

56'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.

56'

Kazuki Kozuka rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.

46'

Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.

46'

Kota Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Kengo Kitazume (5), Kota Miyamoto (6), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kai Matsuzaki (19), Kazuki Kozuka (8), Koya Kitagawa (23)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takahiro Sekine (14), Matheus Savio (8), Ryoma Watanabe (13), Isaac Kiese Thelin (99)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
16
Togo Umeda
66
Jelani Sumiyoshi
24
Kim Min-Tae
4
Sodai Hasukawa
5
Kengo Kitazume
6
Kota Miyamoto
98
Matheus Bueno
14
Reon Yamahara
19
Kai Matsuzaki
8
Kazuki Kozuka
23
Koya Kitagawa
99
Isaac Kiese Thelin
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
14
Takahiro Sekine
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
26
Takuya Ogiwara
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Kengo Kitazume
Sen Takagi
63’
Kaito Yasui
Kai Shibato
46’
Kota Miyamoto
Shinya Yajima
63’
Takahiro Sekine
Takuro Kaneko
56’
Kazuki Kozuka
Takashi Inui
73’
Matheus Savio
Shoya Nakajima
56’
Kai Matsuzaki
Toshiki Takahashi
73’
Ryoma Watanabe
Yusuke Matsuo
85’
Koya Kitagawa
Hikaru Nakahara
83’
Samuel Gustafson
Jumpei Hayakawa
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Ayumi Niekawa
Yutaka Yoshida
Kenta Nemoto
Kento Haneda
Taishi Matsumoto
Sen Takagi
Shoya Nakajima
Hikaru Nakahara
Kai Shibato
Masaki Yumiba
Yusuke Matsuo
Shinya Yajima
Jumpei Hayakawa
Takashi Inui
Takuro Kaneko
Toshiki Takahashi
Yoichi Naganuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/04 - 2022
16/07 - 2022

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow