Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Tokushima Vortis hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-0
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Braga
5
Ryota Nagaki
53
Daiki Watari (Thay: Yoichiro Kakitani)
54
Carlinhos (Thay: Kanta Chiba)
62
Shinya Yajima (Thay: Motoki Nishihara)
62
Soya Takada (Thay: Taiyo Nishino)
69
Akito Tanahashi (Thay: Koki Sugimori)
69
Kai Matsuzaki (Thay: Ryotaro Nakamura)
74
Kaique Mafaldo (Thay: Tiago Alves)
84
Rio Hyeon (Thay: Ryota Nagaki)
84
Douglas (Thay: Lucas Braga)
90
Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)
90
Yuji Takahashi
90+1'
Carlinhos
90+1'
(Pen) Akito Tanahashi
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Ryohei Shirasaki (41), Kota Miyamoto (13), Lucas Braga (11), Ryotaro Nakamura (71), Motoki Nishihara (44), Kanta Chiba (30)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Elsinho (18), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Kento Hashimoto (42), Shunto Kodama (20), Ryota Nagaki (54), Taiyo Nishino (13), Yoichiro Kakitani (8), Koki Sugimori (11), Tiago Alves (7)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
28
Yutaka Yoshida
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
41
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
44
Motoki Nishihara
30
Kanta Chiba
7
Tiago Alves
11
Koki Sugimori
8
Yoichiro Kakitani
13
Taiyo Nishino
54
Ryota Nagaki
20
Shunto Kodama
42
Kento Hashimoto
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
18
Elsinho
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
62’
Kanta Chiba
Carlinhos Junior
54’
Yoichiro Kakitani
Daiki Watari
62’
Motoki Nishihara
Shinya Yajima
69’
Taiyo Nishino
Soya Takada
74’
Ryotaro Nakamura
Kai Matsuzaki
69’
Koki Sugimori
Akito Tanahashi
90’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
84’
Tiago Alves
Kaique Mafaldo
90’
Lucas Braga
Douglas
84’
Ryota Nagaki
Rio Hyeon
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Hayate Tanaka
Kengo Kitazume
Kaique Mafaldo
Carlinhos Junior
Keita Nakano
Kai Matsuzaki
Rio Hyeon
Shinya Yajima
Soya Takada
Riku Gunji
Akito Tanahashi
Douglas
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
J League 2
03/05 - 2023
03/09 - 2023
03/04 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow