Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-1
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shinya Yajima (Kiến tạo: Jelani Sumiyoshi)
5
Lucas Braga (Kiến tạo: Teruki Hara)
8
Harumi Minamino
24
Rafael Costa
42
Sho Omori
56
Origbaajo Ismaila (Thay: Koki Oshima)
59
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
59
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
70
Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)
70
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
70
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
70
Yutaka Yoshida (Thay: Lucas Braga)
77
Reon Yamahara
79
Sora Kobori (Thay: Kosuke Kanbe)
80
Kai Matsuzaki
87
Ryotaro Ishida
89
Kenta Nishizawa (Thay: Kota Miyamoto)
89
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Tochigi SC
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Tochigi SC (3-4-1-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Rafael Costa (33), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
33
Rafael Costa
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-1-2
Thay người
70’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
59’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
70’
Koya Kitagawa
Douglas
59’
Koki Oshima
Origbaajo Ismaila
77’
Lucas Braga
Yutaka Yoshida
70’
Sho Omori
Toshiki Mori
89’
Kota Miyamoto
Kenta Nishizawa
70’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
89’
Carlinhos
Motoki Nishihara
80’
Kosuke Kanbe
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Shuhei Kawata
Kengo Kitazume
Wataru Hiramatsu
Yutaka Yoshida
Toshiki Mori
Kenta Nishizawa
Taichi Aoshima
Kai Matsuzaki
Sora Kobori
Motoki Nishihara
Kisho Yano
Douglas
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/04 - 2023
22/07 - 2023
03/05 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow