Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare hôm nay 10-09-2022

Giải J League 1 - Th 7, 10/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 10/09/2022
Vòng 29 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
12
Teruki Hara
54
Yusuke Segawa (Thay: Hiroyuki Abe)
56
Shuto Yamamoto (Thay: Kazunari Ono)
56
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
66
Ronaldo (Thay: Takashi Inui)
66
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
72
Masaki Ikeda (Thay: Taiyo Hiraoka)
72
Eiichi Katayama (Thay: Reon Yamahara)
76
Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
76
Wellington (Thay: Shuto Machino)
83
Wellington (Kiến tạo: Akimi Barada)
90+6'
Takashi Inui
90+7'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Takuya Okamoto (6), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Akimi Barada (14), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (49)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
27
Yago Pikachu
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
33
Takashi Inui
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
49
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
44
Yoshihiro Nakano
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
6
Takuya Okamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
66’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
56’
Kazunari Ono
Shuto Yamamoto
66’
Takashi Inui
Ronaldo
56’
Hiroyuki Abe
Yusuke Segawa
76’
Thiago Santana
Benjamin Kololli
72’
Taiyo Hiraoka
Masaki Ikeda
76’
Reon Yamahara
Eiichi Katayama
72’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
83’
Shuto Machino
Wellington
Cầu thủ dự bị
Yuito Suzuki
Wellington
Benjamin Kololli
Masaki Ikeda
Koya Kitagawa
Naoki Yamada
Katsuhiro Nakayama
Taiga Hata
Ronaldo
Shuto Yamamoto
Eiichi Katayama
Daiki Tomii
Takuo Okubo
Yusuke Segawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow